DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA CÁT TIÊN | |||||
THE LIST OF FLORA OF CAT TIEN NATIONAL PARK | |||||
STT | TÊN VIỆT NAM | TÊN KHOA HỌC | Ds | Cd | Mã số |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
I. NGÀNH THẠCH TÙNG | LYCOPODIOPHYTA | ||||
1. HỌ THẠCH TÙNG | LYCOPODIACEAE | ||||
1 | Thạch tùng sóng | Huperzia carinata (Poir.) Trevis | K | C – T | 4 |
2 | Thạch tùng vảy | Huperzia squarrosa (Forst.) Trevis | K | T | 12 |
3 | Thạch tùng xoan ngược | Huperzia obvalifolia (Bon.) | K | C – T | 8 |
4 | Râu cây | Huperzia phlegmaria (L.) Roth | K | C – T | 9 |
5 | Thạch tùng nghiên | Lycopodiella cernua ( L.) Franco & Vasc | K | T | 16 |
6 | Thạch tùng | Lycopodiella sp. | K | T | |
2. HỌ QUYỂN BÁ | SELAGINELLACEAE | ||||
7 | Quyển bá yếu | Selaginella delicatula (Desv) Alst. | K | T | 41 |
8 | Hoa đá | Selaginella rolandi – principis Alston. | K | T | 27 |
9 | Quyển bá Willdenov | Selaginella Willdenowii (Desv.) Baker. | K | T | 33 |
10 | Quyển bá vàng | Selaginella chrysorrhizos Spring | K | 39 | |
11 | Quyển bá vi diệp | Selaginella minutifolia Spring | K | 49 | |
II. NGÀNH DƯƠNG XỈ | POLYPODIOPHYTA | ||||
3. HỌ NGUYỆT XỈ | ADIATACEAE | ||||
12 | Tóc thần đuôi | Adiantum caudatum L. | K | T | 143 |
13 | Ráng lưỡi beo dài | Antrophyum coriaceum (D.Don) Wall. | K | 147 | |
14 | Thần mô Belanger | Cheilanthes belangeri (Bory) C. Chr.. | K | 114 | |
15 | Ráng hoan xỉ | Hemionotis arifiolia (Burmf.) Moore. | K | 126 | |
16 | Ráng chân xỉ hình gươm | Pteris ensiformis (Burmf.) | K | 171 | |
17 | Dây choại | Stenochlena palustris (Burmf.) Bedd. | K | 187 | |
18 | Ráng đại dực | Taenitis blechnoides (Willd.) Ws.. | K | 128 | |
19 | Ráng tô tần đại | Vitari ensiformis Ws. | K | 153 | |
20 | Ráng tô tần dài | Vitari elongata Ws. | K | 152 | |
4. HỌ HIỀN DỰC | ANGIOPTERIDACEAE | ||||
21 | Ráng hiền dực | Angiopteris repandulade Vriese. | K | 82 | |
5. HỌ CAN XỈ | ASPLENIACEAE | ||||
22 | Ráng ổ phụng | Asplenium nidus L. | K | 456 | |
23 | Can xỉ Wight | Asplenium wightii Eatoni Hook.. | K | 470 | |
24 | Ráng dương xỉ chân có lông | Asplenium crinicaule Hance. | K | ||
25 | Ráng hùng dực chân đen | Athyrium nigripes (Bl.) Moore. | K | 504 | |
26 | Ráng song quần mịt | Diplazium opacum (D.Don.) Copel.. | K | 538 | |
27 | Ráng song quần chót | Diplazium sp | K | ||
6. HỌ RÁNG DỪA | BLECHNACEAE | ||||
28 | Ráng dừa đông | Blechnum orientale L.. | K | 696 | |
7. HỌ RÁNG TIÊN TỌA | CYATHEACEAE | ||||
29 | Tiên tọa rộng | Cyathea latebrosa (Hook.) Copel.. | K | C | 364 |
30 | Ráng tiên tọa bần | Cyathea contaminans (Hook.) Copel.. | K | 358 | |
8. HỌ ĐÀ HOA | DAVALLIACEAE | ||||
31 | Ráng thổ xỉ dị điệp | Humata heterophylla (Sm.) Desv.. | K | 660 | |
32 | Ráng trực xỉ lá chuối | Oleandra musifolia (Bl.) Presl. | K | 679 | |
9. HỌ LIÊN SƠN | DENNSTAEDTIACEAE | ||||
33 | Ráng liên sơn tròn | Lindsaea orbiculata (Lamk.)Mett.ex.kuhn | K | 390 | |
34 | Ráng liên sơn Java | Lindsaea javanensis Bl.. | K | 396 | |
10. HỌ MỘC XỈ | DRYOPTERIDACEAE | ||||
35 | Ráng long mô | Cyclopeltis crenata (fee) C.Chr | K | 587 | |
36 | Ráng mộc xỉ thanh | Dryopteris polita Rosenst | K | 617 | |
37 | Ráng yếm dực thay đổi | Tectaria variabilis Tard & Ching | K | ` | 581 |
38 | Ráng yếm dực hạt nhỏ | Tectaria stenosemioides C.Chr. &Tard | K | 575 | |
11. HỌ RÁNG TÂY SƠN | GLEICHENIACEAE | ||||
39 | Ráng tây sơn ngang | Dicranopteris linearis (Burm.) Underw.. | K | T | 227 |
40 | Ráng tây sơn đoạn | Gkichenia truncata (Willd.) Spr.. | K | 222 | |
41 | Ráng tây sơn lá nhỏ | Gkichenia microphylla R.Br.. | K | 221 | |
12. HỌ RÁNG MẠC ĐIỆP | HYMENOPHYLLACEAE | ||||
42 | Ráng mạc điệp Pollane | Hymenophyllum poilanei Tard. & C.Chr.. | K | 192 | |
43 | Ráng dâu mạc Java | Cephalomanes javanicum (Bl.) Van den Bosch | K | 215 | |
13. HỌ RAU DỆU | MARSILEACEAE | ||||
44 | Rau dệu nhỏ | Marsilea minuta L. | K | 703 | |
14. HỌ RÁNG XÀ THIỆT | OPHIOGLOSSACEAE | ||||
45 | Ráng trùng glé (Sâm đất) | Helminthostachys zeylanica (L.) Hook. | K | R | 66 |
15. HỌ GẠT NAI | PAKERIACEAE | ||||
46 | Rau câu trời | Ceratopreris siliquosa (L.) Copel. | K | T | |
16. HỌ RÁNG ĐA TÚC | POLYPODIACEAE | ||||
47 | Ráng long cước | Aglaomorpha coronans (Mett.) Copel. | K | 240 | |
48 | Ráng đuôi phụng lá sồi | Drynaria quercifolia (L.) j.Smith | K | C – T | 238 |
49 | Ô rồng | Platycerium grande A. Cunn,ex j.Sm. | K | C – T | 244 |
50 | Ráng hoà mạc héo | Pyrrosia stigmosa (Sw.) Ching | K | 257 | |
17. HỌ BÈO TAI CHUỘT | SALVINIACEAE | ||||
51 | Bèo ong (Bèo tai chuột) | Salvini cucultta Roxb. | K | 705 | |
18. HỌ BÒNG BONG | SCHIZEACEAE | ||||
52 | Bòng bong nhật | Lygodium japonicum ( Thunb.) Sw | K | 107 | |
53 | Bòng bong gié nhỏ | Lygodium microstahyum Desv.. | K | 108 | |
54 | Bòng bong lá liễu | Lygodium microstahyum Desv.. | K | 104 | |
55 | Bòng bong dịu | Lygodium flexuosum (L.) Sw.. | K | 106 | |
56 | Bòng bong leo | Lygodium scandens (L.) Sw.. | K | 109 | |
19. HỌ CÁT TU | THYRSOPTERIDACEAE | ||||
57 | Cầu tích ( Lông cu li) | Cibotium barometz (L.) j.E.Sm. | K | T | 366 |
20. HỌ THƯ DỰC | THLYPTERIACEAE | ||||
58 | Ráng chu quần philuậttân | Cyclosorus philipinarum (Fee). Copel.. | K | 415 | |
59 | Ráng chu mô có phù | Cyclosorus gongylods (Schkur) Limk. | K | 411 | |
60 | Ráng tiền thận trần | Pronephrium nudatum (Roxb.) Holtt.. | K | 433 | |
61 | Ráng thư dực 3 lá | Thelypteris triphylla (Sw.) Iwats.. | K | 421 | |
III. NGÀNH TUẾ | CYCADOPHYTA | ||||
21. HỌ TUẾ | CYCADACEAE | ||||
62 | Thiên tuế (Tuế lá quyết) | Cycas rumphii Miq.. | K | C – T | 710 |
63 | Thiên tuế lá chẻ | Cycas micholitzii. | K | C – T | 708 |
IV. NGÀNH DÂY GẮM | GNETOPHYTA | ||||
22. HỌ GẮM | GNETACEAE | ||||
64 | Gắm chùn to | Gnetum macrostachyum Hook.f. | D | T | 724 |
65 | Bét ( lá nhíp) | Gnetum gnemon L.var.griffithii Margf.. | D | T – R | 717 |
66 | Gắm (Bét) | Gnetum gnemon L.var.domesticum (Rumph.) Margf | D | T – R | 716 |
67 | Gắm cong | Gnetum latifolium Da. Funiculare (BL.) Margf.. | D | T | 723 |
68 | Sót | Gnetum leptostachyum Bl. Var. elongatum Margf.. | D | T | 722 |
69 | Gắm núi | Gnetummontanum Margf.. | D | T | 725 |
V. NGÀNH HẠT KÍN | MAGNOLIOPHYTA | ||||
LỚP HAI LÁ MẦM | MAGNOLIOPSIDA | ||||
23. HỌ Ô RÔ | ACANTHACEAE | ||||
70 | Luân rô đỏ | Cyclacanthus coccineus Moor. | T | 7248 | |
71 | Song dưc ( Nổ bò) | Dipteracanthus repens (L.) Hassk.. | C | C | 7175 |
72 | Thập nhụy gân | Staurogyne vicina R.Ben.. | C | 7106 | |
73 | Xuân hoa | Pseuderanthemum palatifirum Radlk. | T | 7235 | |
74 | Cát dằng thơm | Thunbergia fragrans Roxb.. | D | 7113 | |
75 | Cát dằng hoa to | Thunbergia grandiflora ( Rottl.) Roxb.. | D | 7117 | |
24. HỌ TÍCH TỤ | ACERACEAE | ||||
76 | Tích tụ hoa đỏ | Acer erythranthum Gagn. | G | 4833 | |
77 | Tiên tụ lá quế | Acer laurinum Hassk.. | g | 4831 | |
78 | Tích tụ tròn dài | Acer oblongum Wall.ex.DC.. | G | 4836 | |
25. HỌ QUĂNG | ALANGIACEAE | ||||
79 | Quăng Trung quốc | Alangium chinense (Lour.) Rehd.. | g | 4010 | |
80 | Thôi ba ( Thôi chanh) | Alangium kurzii Craib. | g | T | 4011 |
81 | Quăng lông (Thôi ba) | Alangium salvifolium (L.f.) Wang in Engl.. | g | T | 4013 |
26.HỌ RAU DỀN | AMARANTHACEAE | ||||
82 | Cỏ xước | Achyranthes aspera L. | C | T | 2595 |
83 | Dền gai | Amaranthus spinosus L. | C | R – T | 2589 |
84 | Dền canh | Amaranthus tricolor L. | C | R – T | 2590 |
85 | Dền xanh ( Dền cơm) | Amaranthus viridis L. | C | R – T | 2592 |
86 | Diệc bò | Aternanthera paronychioides A. St Hilaire. | C | T | 2606 |
87 | Diệc không cuống | Aternanthera sessilis (L.) A. DC.. | C | 2607 | |
88 | Mào gà trắng | Celosia argentea L.. | C | T | 2583 |
89 | Cước dài ( Đơn đỏ ngọn) | Cyathula prostrata (L.) Bl.. | C | 2593 | |
90 | Cúc bách nhật | Gomphrena globosa L.. | C | C | 2608 |
91 | Nổ ngày đất | Gomphrena celosioides Mart.. | C | T | 2609 |
27. HỌ ĐÀO LỘN HỘT | ANACARDIACEAE | ||||
92 | Đào lộn hột | Anacardium occidentale L.. | g | T | 4922 |
93 | Dâu da xoan | Allospondias lakonensis (Pierre) Stapf.. | G | Q | 4937 |
94 | Xoài giả (Chây lơn) | Buchanania arborescens (BL) Bl.. | G | C | 4903 |
95 | Cây sáng (Mà cá) | Buchanania lucida Bl.. | g | 4906 | |
96 | Xuyên cóc | Choerospondias axillaris (Roxb.) Burtt,& Hill | G | Q | 4938 |
97 | Long cóc (Sấu) | Dracuntomelon duperreanum Pierre.. | G | Q – T | 4940 |
98 | Sơn tiên ( Sơn huyết) | Melanorrhoea laccifera Pierre.. | G | T | 4934 |
99 | Sơn đào | Melanorrhoea usitata Wall.. | g | T | 4933 |
100 | Xoài nụt | Mangifera cochinchinensis Engl.. | G | T | 4911 |
101 | Xoài (Quéo) | Mangifera reba Pierre.. | G | Q – T | 4919 |
102 | Xoài lá nhỏ (xoài rừng ) | Mangifera minutifolia Evr.. | G | Q – T | 4918 |
103 | Xoài Đồng nai | Mangifera đongnaiensis Pierre.. | G | Q – T | 4913 |
104 | Muối (Dã sơn) | Rhus javanica L. var Roxburghii (DC.) Redh. | g | T | 4957 |
105 | Cóc rừng | Spondias pinnata (Koenigfl & Lf.) Kurz. | g | Q – T | 4936 |
106 | Sưng có đuôi | Semecapus caudata Pierre.. | g | 4947 | |
107 | Sưng Nam bộ | Semecapus cochinchinnensis Engl.. | g | T | 4948 |
108 | Sưng SP | Semecapus sp. | |||
109 | Xuân tôn Maigay | Swintoma maigayi | G | 4924 | |
110 | Xuân tôn | Swintoma griffithii Kurz. | G | 4923 | |
28. HỌ BẤT ĐẲNG DIỆP | ANISOPHYLLACEAE | ||||
111 | Bất đẳng diệp | Anisophyllea penninervata j.E.Vid.. | G | 2749 | |
29. HỌ TRUNG QUÂN | ANCISTROCLADACEAE | ||||
112 | Trung quân lợp nhà | Ancistroclandus tectorius (Lour.) Merr.. | D | 1535 | |
113 | Trung quân nam | Ancistroclandus cochinchinnensis Gagn.. | D | 1534 | |
30. HỌ NA | ANNONACEAE | ||||
114 | Thấu lĩnh (An phong) | Alphonsea gaudichaudiana Fin (Baill.). & Gagn. | g | 939 | |
115 | Thấu lĩ nh nhiều trái | Alphonsea philastreana (Pierre) Fin. & Gagn. | g | 940 | |
116 | Vô danh hoa | Anomianthusdulcis (Dun) Sinclair | D | 822 | |
117 | Đầu ngổng | Anaxagorea luzonensis A Gray. | T | 900 | |
118 | Mãng cầu ta | Annona squamosa L.. | T | Q | 814 |
119 | Công chúa trung gian | Artabotrys intermedius Hassk.. | D | T | 847 |
120 | Công chúa lá rộng | Cacanga latifolia ( Hook.f.& Thoms) Fin & Gagn. | G | T | 891 |
121 | Huyệt hùng Wray | Cyathostemma wrayi King. | D | 823 | |
122 | Bát dài như chỉ | Cyathocalys filiformis Art. | g | 895 | |
123 | Mao qủa có ngấn | Dasymaschlon lomeniaceum Fin. & Gagn.. | T | T | 860 |
124 | Mao qủa dài to | Dasymaschlon macrocalyx Fin. & Gagn.. | T | T | 861 |
125 | Giẻ Trung Quốc | Desmos chinensis Luor. | D | T | 851 |
126 | Dây mô giẻ ( Giẻ Nam bộ) | Desmos cochinchinensis Luor. | D | 852 | |
127 | Giác đế Đồng nai | Goniothalamus dongnaiensis Fin. & Gagn.. | T | 945 | |
128 | Giác đế Tamir | Goniothalamus tamirensis Pierre ex Fin. & Gagn.. | T | 950 | |
129 | Mao dài Thoren | Mitrephora thorelli Pierre. | g | 955 | |
130 | Mao dài Bousigon | Mitrephora thorelli varbousigonniana (Pierre.) Fin. | g | 956 | |
131 | Cơm nguội | Mitrella mesnyi (Pierre) | g | 920 | |
132 | Cách thư Poilanne | Fissitigma poilenei (Ast.) Tsian & Li. | D | T | 910 |
133 | Cách thư da hùng | Fissitigma polyanthoides (A.D.C) Phamhoang n.c.. | D | T | 911 |
134 | Dây na ( Cách thư có lông ) | Fissitigma villosum (Ast) Merr.. | D | T | 915 |
135 | Nhọ lá nhỏ (Trái tròn) | Polyalthia cerasoides (Roxb.) Benth. & Hook. | g | T | 862 |
136 | Quần đầu Hanneo | Polyalthia hancei (Pierre) Fin. & Gagn.. | g | 868 | |
137 | Quần đầu Harmand | Polyalthia harmandii (Pierre) Fin. & Gagn.. | g | 869 | |
138 | Nhọ hoa nhỏ ( Mã trinh) | Polyalthia jucunda (Pierre) Fin. & Gagn.. | g | 872 | |
139 | Quần đầu lau | Polyalthia lauii Merr. | g | 874 | |
140 | Huyền diệp ( Hoàng nam) | Polyalthia longifolia var. Pendula | g | C | |
141 | Quần đầu sông lu | Polyalthia luensis (Pierre) Fin. & Gagn.. | g | 877 | |
142 | Nhọc Thorel | Polyalthia therelli (Pierre) Fin. & Gagn.. | g | 888 | |
143 | Nhọc (Quần đầu xanh) | Polyalthia viridis Craib.. | G | 889 | |
144 | Dủ dẻ | Rauwenhoffia siamensis Scheff. | g | T | 825 |
145 | Săng mây | Sageraca elliptica (A.D.C) Hook. & Thoms.. | g | 818 | |
146 | Bồ qủa lá to | Uvaria cordata (Dun.) Wall . Ex Alston. | g | 828 | |
147 | Bồ qủa cong queo | Uvaria flexuosa Ast. | D | T | 832 |
148 | Chuối con trồng | Uvaria grandiflora Roxb.. | D | T | 831 |
149 | Bồ qủa Hamilton | Uvaria hamiltonii Hook.f & Thoms.. | D | 833 | |
150 | Gền đỏ | Xylopia vielana Pierre ex Fin & Gagn.. | g | T | 899 |
151 | Giến trắng ( Giến) | Xylopia pierrei Hance. | g | T | 897 |
31.HỌ HOA TÁN | APIACEAE | ||||
152 | Rau má | Centella asiatica (L. ) Urb. | D | T | 5322 |
32. HỌ TRÚC ĐÀO | APOCYNACEAE | ||||
153 | Hoa sữa (Mò cua) | Alstonia scholaris (L.) R. Br.. | G | T | 6118 |
154 | Sữa lá nhỏ (Mớp) | Alstonia spathulata L.. | G | T | 6119 |
155 | Chè long | Aganosma acuminata (Roxb.) G. Don.. | g | 6204 | |
156 | Bông dừa hoa đỏ | Catharanthus roseus (L.) G. Don.. | C | T | 6121 |
157 | Bông dừa hoa trắng | Catharanthus roseus var alba Hort. | C | T | 6321 |
158 | Mức trâu ( Hồ tiên to) | Holarrhena pubescens (Buch.Ham.) Wall.. | g | T | 6123 |
159 | Bên bai | Hunteria zeynanica (Retz.) Gardn. & Thw | g | T | 6113 |
160 | Thần linh lá quế | Kibatalia laurifolia (Ridl.) Woods.. | G | T | 6118 |
161 | Cốp lá hoa thon | Kopsia lancibracteolata Merr.. | T | 6156 | |
162 | Trúc đào | Neruum oleander L.. | T | C – T | 6171 |
163 | Tuyết nha | Odontadenia macrantha (Roen. & Sch.) Markgr.. | D | C | 6244 |
164 | Đại lá tà | Plumeria obtusa L.. | g | C | 6127 |
165 | Dây cao su | Pottsia grandiflora Markgr.. | D | T | 6172 |
166 | Lài trâu ( Núi tu) | Tabernacmontana luensis Pierre. Ex Pit.. | T | T | 6167 |
167 | Lài trâu tụ tán | Tabernacmontana corymbosa Roxb. Ex Wall.. | T | T | 6164 |
168 | Lài trâu | Tabernacmontana pandacaqui Poiret.. | T | T | 6168 |
169 | Guồi | Willughberia cochinchinensis Pierre. | D | Q | 6093 |
170 | Mớp lá dẹp | Winchia calophylla ADC. | G | 6120 | |
171 | Lòng mức Trung bộ | Wrightia annamensis Eb.& Dub.. | T | T | 6188 |
172 | Lòng mức ngờ | Wrightia dubia (Sims) Spreng. | T | T | 6189 |
173 | Thừng mức lông | Wrightia pubescens R. Br. Subsp. Lnata. (Bl.) Ugin | g | 6193 | |
174 | Mai chấn thủy | Wrightia religiosa ( Teisim . & Binn.) Hook.f.. | T | C | 6187 |
33. HỌ NHỰC RUỒI ( BUI) | AQUIFOLIACEAE | ||||
175 | Bùi Trung bộ | Lex annamensis Tard.. | T | T | 4188 |
176 | Bùi Côn sơn | Lex condorensis Pierre. | g | T | 4189 |
177 | Bùi ( Nhựa ruồi) cò răng | Lex crenata Thunb.. | g | G | 4195 |
178 | Bùi tù tán | Lex cymosa thorel Holly. | g | T | 4197 |
179 | Bùi gò dâm | Lex godajam Colebr.. | G | T | 4101 |
180 | Bùi trái to | Lex macrocarpa Oliv.. | T | T | 4207 |
181 | Bui Wallich | Lex wallichii Hook.f.. | g | T | 4223 |
34. HỌ NGŨ GIA BÌ | ARALIACEAE | ||||
182 | Đinh lăng gai | Aralia armata Seem. | T | T | 5465 |
183 | Chân chim bầu dục | Schefjlera eliptica (Bl) Harms. | D | T | 5378 |
184 | Chân chim Leroy | Schefjlera leroyiana Shang. | g | T | 5382 |
185 | Chân chim hoa trắng | Schefjlera leucantha R.Vig.. | D | T | 5393 |
186 | Chân chim tám lá | Schefjlera octophylla(Lour.) Harms. | g | T | 5403 |
35. HỌ THIÊN LÝ | ASCLEPIADACEAE | ||||
187 | Kiền | Campestigna purpurca Pierre.ex Cost | D | 6313 | |
188 | Song lý tiền (Mộc tiền nhỏ) | Dischidia mummularia R. Br .. | D | T | 6346 |
189 | Song lý lông phún | Dischidia hirsuta (Bl) Dene.. | Ps | 6314 | |
190 | Mộc tiền (Song ly Bengal) | Dischidia pseudobengalensis Cost.. | Ps | 6347 | |
191 | Song ly to ( Mộc tiền vảy ốc ) | Dischidia major (Vahl) Merr.. | Ps | 6345 | |
192 | Mộc tiền to | Dischidia imbricata (Bl) Dene.. | Ps | T | 6343 |
193 | Hồ da lá tròn dài nhọn | Hoya oblongacutifolia Cost.. | Ps | T | 6333 |
194 | Hồ da lá to ( Lưỡi trâu) | Hoya macrophylla Bl.. | Ps | T | 6328 |
195 | Hồ da xoan ngược | Hoya obovata Done. In DC..var.obovata | Ps | T | 6334 |
196 | Hồ da thịt | Hoya carnosa R. Br.. | Ps | 6323 | |
197 | Hà thủ ô trắng | Streptotadium griffithii Hook.F.. | D | T | 6248 |
198 | Vệ tuyền | Telectadium dongnaiensis Pierre.ex Cost | T | T | 6252 |
199 | Vệ tuyền ngọt | Telectadium edule Baill. | T | T | 6253 |
36. HỌ CÚC | ASTERACEAE | ||||
200 | Cỏ cứt lợn | Agratum conyzoides L.. | C | T | 7879 |
201 | Rau chuối | Dichrocephala integrifolia (L.f.) O.Kize. | C | 7895 | |
202 | Nhọ nồi ( Cỏ mực ) | Eclipta prostrata (L.) L.. | C | T | 7988 |
203 | Chân voi nhám | Elephantopus scsber L.. | C | 7875 | |
204 | Rau má lá rau muống | Emilia sonchifolia (L.) DC.. | C | T | 8070 |
205 | Rau tàu bay (Hoàng thất) | Erechtites valerianifolia (Wolt)DC.. | C | R – T | 8055 |
206 | Cỏ lào (Yến bạch) | Eupatorium odoratum L.. | C | T | 7881 |
207 | Cải đồng ( Rau cóc ) | Grangca maderaspatana (L.) Poir.. | C | T | 7893 |
208 | Bầu đất (Kim thất ) | Gynura procumpens (Lour.) Merr.. | C | 8066 | |
209 | I – nu nhiều cạnh | Inula polygonata DC.. | C | 7977 | |
210 | Cúc áo hoa vàng ( Kim hoa ) | Spilanthes iabadacensis A.H.Moore. | C | 8001 | |
211 | Bọ xít (Cúc bọ xít) | Synedrella nodiflora (L.) Gaertn | C | 8005 | |
212 | Cúc hoa tím ( Bạch đầu ông ) | Vernonia cinerea (L.) Less. | C | T | 7847 |
213 | Bông bạc | Vernonia arborea Buch. Ham. Var javanica Bl. | g | 7858 | |
214 | Qùy dại ( Sơn qui biến diệp) | Tithonia diversifolia (Hemsl.) A. Gray. | T | 7998 | |
215 | Cúc mai ( Thu thảo) | Tridax procunpens L.. | C | 8023 | |
216 | Sơn cúc hai hoa | Wedelia biflora (L.) DC.. | C | 7994 | |
217 | Sơn cúc núi | Wedelia montana (Bl.) Boerl. Var. Wallichii less.. | C | 7997 | |
37. HỌ MÓNG TAY | BALSAMINACEAE | ||||
218 | Móng tay Trung bộ | Impatiens annamensis Tard.. | C | 4703 | |
219 | Móng tay hiếm | Impatiens rara Tard.. | C | 4723 | |
38. HỌ THU HẢI ĐƯỜNG | BEGONIACEAE | ||||
220 | Thu hải đường lá nguyên | Begonia integrifolia Dalz. | C | T | 2041 |
221 | Thu hải đường vua | Begonia rex Putz.. | C | T | 2053 |
39. HỌ CHÙM ỚT (Quao) | BIGNONIACEAE | ||||
222 | Đinh lá bẹ | Markhamia stipulata ( Wall.) Seem.ex Schum. | g | T | 7324 |
223 | Tho đo ( kè đuôi nhông ) | Markhamia stipulata var Pierre (Dop) Sam.. | g | T | 7325 |
224 | Núc nác ( Sò đo) | Oroxylon indicum (L.) Vent.. | G | T | 7301 |
225 | Quao núi | Stereospermum colais ( Dillw.) | G | T | 7304 |
226 | Quao trụ ( Quao vàng ) | Stereospermum cyliindricum Piere ex Dop. | G | T | 6305 |
40.HỌ SIÊM PHỤNG | BIXACEAE | ||||
227 | Điều nhuộm ( Siêm phụng) | Bixa orellana L.. | g | C – T | 1915 |
41. HỌ GẠO ( GÒN ) | BOMBACACEAE | ||||
228 | Gạo rừng ( Gòn rừng ) | Bombax ceiba L. | G | T | 1793 |
229 | Gòn ta | Ceiba pentandra (L.) Gaertn> | G | T | 1790 |
42. HỌ VÒI VOI | BORAGINACEAE | ||||
230 | Cáp điền bò | Coldenia procumbens L.. | C | 6541 | |
231 | Vói voi | Heliotropium indicum L.. | C | T | 6522 |
232 | Rì rì cát | Rotula aquatica Lour.. | T | 6542 | |
43. HỌ TRÁM ( CÀ NA ) | BURSERACEAE | ||||
233 | Trám trắng | Canarium album (Lour0 Raensxh . Ex DC.. | G | T – D | 4890 |
234 | Trám lý | Canarium lyi Dai & Yakoi.. | G | T | 4894 |
235 | Trám đen ( Bùi) | Canarium trandenum Dai & Yakoi.. | G | T – D | 4897 |
236 | Trám múi nhọn | Canarium subulatum Guill.. | G | D – T | 4896 |
237 | Cà na | Canarium sp. | g | D – T | |
238 | Xuyên mộc dung | Dacryodes dungii Dai & Yakoi.. | G | 4889 | |
239 | Chua luy ( Cốc đá ) | Garruga pierrei Guill | g | T | 4900 |
240 | Dầu heo | Garruga pinnata Roxb.. | G | T | 4898 |
44. HỌ MÀN MÀN ( CÁP) | CAPPARACEAE | ||||
241 | Cáp ( Bán nao) | Capparis radula Gagn.. | D | T | 2086 |
242 | Cáp xoan ngược | Capparis acutifolia sub sp.obovata. | T | T | 2067 |
243 | Cáp có múi | Capparis acuminata Willd.. | D | T | 2066 |
244 | Cáp gai nhỏ | Capparis micrantha DC. Subsp.Korthal siana Miq. | D | T | 2082 |
245 | Cáp Henry | Capparis henryimatsum. | T | T | 2079 |
246 | Cáp lá xá xị | Capparis pyrifolia Lamk.. | D | T | 2085 |
247 | Cáp bắc bộ | Capparis tonkinensis Gagn.. | D | T | 2093 |
248 | Cáp | Capparis sp. | D | ||
249 | Màn màn tím | Cleome chelidonii L.f.. | C | R – T | 2099 |
250 | màn màn vàng | Cleome viscosa L.. | C | R – T | 2102 |
251 | Bún | Crateva nurvala Buch . Ham.. | g | R – T | 2105 |
252 | Bún trái đỏ ( Mắt núi) | Crateva adamsonis DC.. | g | T | 2107 |
45. HỌ ĐU ĐỦ | CARICACEAE | ||||
253 | Đu đủ | Carica papaya L.. | T | Q – T | 1973 |
46. HỌ TI DỰC | CARDIOPTERIDACEAE | ||||
254 | Ti dực năm thùy | Cardiopterris quinqueloba Hassk.. | D | 4247 | |
47. HỌ CHÂN DANH | CELASTRACEAE | ||||
255 | Xăng dùng căm bốt | Arnicratca cambodiana (PierreP) N. Hall.. | D | 4167 | |
256 | Chân danh Trung quốc | Euonymus chinensis Benth.. | g | 4122 | |
257 | Xaân cách Thorel ( Xăng đá) | Glyptopetalum thorelii Pit.. | T | 4118 | |
258 | Bồng ( Xăng ) | Lophopetalum wallichii Kurz.. | G | 4162 | |
259 | Ba khía | Lophopetalum wightianum Arn.. | G | 4160 | |
260 | Chóp máu Đồng nai | Salacia dongnaiensis Pierre. | D | 4174 | |
48. HỌ KIM NGƯ | CERATOPHYLLACEAE | ||||
261 | Kim ngư đuôi chồn | Ceratophylum demersum L.. | Ts | T | 1094 |
49. HỌ SÓI | CHLORANTHACEAE | ||||
262 | Sói đứng | Chloranthus erectus ( Benth. & Hook.f.) Verde.. | C | 982 | |
50. HỌ BỨA | CLUSIACEAE | ||||
263 | Cồng mù u ( Cồng sữa) | Calophyllum thorelli Pierre. | G | T | 1587 |
264 | Cồng tía | Calophyllum calata L. var. Bracteatum ( Wglt) Stevas | G | 1575 | |
265 | Cồng ( choi) | Calophyllum ceriferum Gagn.ex Stevensis | T | 1577 | |
266 | Cồng dây | Calophyllum pisiferum Pl..ex.Triana | T | 1581 | |
267 | Cồng nước | Calophyllum dongnaiense Pierre. | G | 1578 | |
268 | Vảy ốc | Calophyllum tetrapterm Miq.. | g | 1586 | |
269 | Thành ngạch dẹp | Cratoxylon formosum (Jack,) Dyer. | g | T | 1602 |
270 | Đỏ ngọn | Cratoxylon formosum subp pranifotium (Kur) Gog.. | T | T | 1603 |
271 | Thành ngạch nam | Cratoxylon cochinchinensis ( Lour) Bl.. | g | T | 1604 |
272 | Thành ngạch | Cratoxylon maingayi Dyers inHook.f.. | T | T | 1601 |
273 | Rỏi mậ t | Garcinaia ferrea Pierre. | g | T | 1553 |
274 | Bứa mủ vàng | Garcinaia xanthochymus Hook.f.. | g | T | 1573 |
275 | Bứa Bentham | Garcinaia benthami Pierre. | G | T | 1550 |
276 | Bứa lửa | Garcinaia fusca Pierre.. | g | T | 1554 |
277 | Bứa lá to ( vàng nhựa ) | Garcinaia vilersiana Pierre. | g | T | 1572 |
278 | Bứa mọi | Garcinaia harmandii Pierre. | g | T | 1559 |
279 | Bứa núi | Garcinaia oliveri Pierre. | G | T | 1568 |
280 | Sơn vé | Garcinaia merguensis Wight. | g | T | 1562 |
281 | Bứa Lanessan | Garcinaia lanessanii Pierre. | g | T | 1560 |
282 | Bứa | Garcinia sp. | g | ||
283 | Vắp nhiều hoa | Mesua floribunda (Wall.) Kosterm.. | G | T | 1592 |
284 | Vắp Mesua | Mesua ferrea L.. | g | T | 1589 |
285 | Vắp sét | Mesua ferruginca (Pierre) Kosterm.. | G | T | 1591 |
286 | Trau tráu | Ochrocarpus siamensis T. Anders.. | G | 1542 | |
51. HỌ BÀNG | COMBRETACEAE | ||||
287 | Chò nhai ( Râm) | Anogeissum acuminata (DC.) Guill. Ferr.. | G | T | 3984 |
288 | Dực dài | Calycopteris floribunda (Roxb.) Lamk. | D | T | 3958 |
289 | Quỳnh tàu | Combretum latifolium Bl. | D | T | 3965 |
290 | Chưn bầu | Combretum quadrangulare Kurz.. | g | T | 3961 |
291 | Chưn bầu ba lá | Combretum trifoliatum Vent.. | D | T | 3973 |
292 | Chưn bầu lông | Combretum polisum Roxb.. | D | T | 3967 |
293 | Dây giun | Quigralis indica L.. | D | 3991 | |
294 | Chiêu liêu nước | Terminalia calamansanai (Bl.) Rolfe.. | G | T | 3976 |
295 | Bàng | Terminalia catappa L. | g | T – C | 3977 |
296 | Bàng hôi | Terminalia bellirica (Gaertn.) Roxb.. | G | 3975 | |
297 | Chiêu liêu ổi ( Xến ổi) | Terminalia coeticosa Pierre.ex.Lan.. | G | T | 3980 |
298 | Xăng ( Tiếu) | Terminalia chebula Retz.. | g | T | 3978 |
299 | Chiêu liêu lông | Terminalia citrina (Gaertn) Roxb . Ex. Flem.. | G | T | 3979 |
300 | Chiêu liêu nghệ | Terminalia triptera Stapf.. | G | T | 3983 |
52. HỌ DÂY KHẾ | CONNARACEAE | ||||
301 | Dây qủa giùm | Connarus paniculatus Raxb. Var paniculatus | D | 2705 | |
302 | Lóp bốp | Connarus cochinchinensis Pierre. | D | T | 2704 |
303 | Tróc cẩu ( Dóc chó ) | Rourea minor (Gaertn.) Aubl. Subsp. | D | 2699 | |
304 | Dây lửa ( Dây khế ) | Rourea minorsubsp microphylla ( H.F.A.) Vid.. | D | T | 2701 |
53. HỌ BÌM BÌM | CONVOLVULACEAE | ||||
305 | Bìm nước | Aniseia martinicensis (Jacq.) Choisy. | D | 6431 | |
306 | Thảo bạc đầu | Argyreia capitata ( Vahl) Choisy. | D | T | 6498 |
307 | Thảo bạc cửu tạp | Argyreia mekongensis Gagn & Courch.. | D | 6502 | |
308 | Rau muống | Ipomoea aquatica Forssk.. | D | T | 6465 |
309 | Bìm nón | Ipomoea involucrata Beaov.. | D | T | 6461 |
310 | Bím mỡ | Ipomoea obscura (L.) Ker.Gawl.. | D | T | 6471 |
311 | Bìm chân cọp | Ipomoea pestigridis L. | D | T | 6400 |
312 | Bìm tím | Ipomoea congesta R. Br.. | D | T | 6455 |
313 | Lân hùng hai tuyến | Lepistemon binectariferum (Wall.) O. Ktu. | D | 6493 | |
314 | Bìm lá nhỏ | Merremia vitifolia (Bern.f) Hall.f.. | C | T – R | 6451 |
315 | Bìm vàng | Merremia hederaceae (Bern.f.) Hall…f | D | T | 6442 |
316 | Song trí ( Bìm đôi) | Merremia gemella (Bern.f.) Hall…f | D | T | 6441 |
317 | Cà tang | Neuropeltis racemosa Wall . In Roxb. | D | 6412 | |
318 | Bìm cánh hoa | Operculia petaloidea ( Choid.) var Costa. | D | 6435 | |
319 | Bìm ba răng | xenostegia tridentata (L.) Austin.& Staples. | D | T | 6452 |
54. HỌ LÔI | CRYPTERONIACEAE | ||||
320 | Lôi | Crypteronia paniculata Bl.var affinis (Dl.) Bus.. | G | T | 3698 |
55. HỌ BẦU BÍ | CUCURBITACEAE | ||||
321 | Bí đao | Benincasia hispida (Thunb.) Cogn.. | D | T | 1995 |
322 | Bát | Coccinia grandis (L.) Voigt.. | D | T | 2018 |
323 | Bí đỏ | Cacubita maxinta Duch . Ex Lam.. | D | T | 1999 |
324 | Cứt qụa | Gymnospetalum cochinchinensis (Lour) Kurz.. | D | R | 2002 |
325 | Bầu | Lagenaria siceraria ( Mol.) Stadley. | D | R – T | 2005 |
326 | Mướp | Laffa cylindrica (L.) M.j.Roem.. | D | R – T | 1994 |
327 | Mướp đắng ( Khổ qua ) | Momordica charantica L.. | D | T – R | 1990 |
328 | Khổ áo | Taladiantha simensis Craib. | C | 1983 | |
329 | Lâu xác ( Reto) | Trichosanthes tricuspidata Lour.. | D | 2014 | |
330 | Qua lâu | Trichosanthes kirilowimaxim.. | D | 2010 | |
331 | Hồng bì | Trichosanthes rubriflos Cayla. | D | T | 2013 |
56. HỌ TƠ HỒNG | CUSCUTACEAE | ||||
332 | Tơ hồng nam | Cuscuta australis R.Br.. | Ps | T | 6511 |
57. HỌ THUNG ( TUNG ) | DATISCACEAE | ||||
333 | Thung | Tetrameles nudiflora R.Br. | G | T | 2021 |
58. HỌ SỔ | DILLENIACEAE | ||||
334 | Sổ nhám | Dillenia scabrella (D.Don.) Roxb.. | g | C | 1353 |
335 | Sổ ấn ( Sổ bà ) | Dillenia indica L.. | g | C | 1380 |
336 | Sổ con quay ( Bông vù) | Dillenia turbitana Fin & Gagn.. | g | 1384 | |
337 | Sổ Hooker ( Sổ mềm ) | Dillenia hookeri Pierre. | T | 1379 | |
338 | Chặc chìu ( Tứ giác) | Tetracera loureiri (Fin.f. Gagn.) Craib. | D | T | 1387 |
339 | Dây chìu ( Tứ giác leo) | Tetracera scandens (L.) Merr.. | D | T | 1389 |
59. HỌ DẦU | DIPTEROCARPACEAE | ||||
340 | Vên vên | Anisoptera costata Kortn.. | G | C | 1503 |
341 | Dầu nước ( Dầu rái ) | Dipterocarpus alatus Roxb. | G | D | 1490 |
342 | Dầu Baud | Dipterocarpus baudii Koetn.. | G | D | 1495 |
343 | Dầu mít | Dipterocarpus costatus Gaertn.. | G | D | 1491 |
344 | Dầu song nàng | Dipterocarpus dyeri Pierre. | G | D | 1492 |
345 | Dầu trai ( Dầu lông ) | Dipterocarpus intricatus Dyer. | G | D | 1494 |
346 | Dầu đỏ ( Dầu trà beng ) | Dipterocarpus obtusifolius Teysm.. | G | D – T | 1498 |
347 | Dầu con rái đỏ ( Lá bóng ) | Dipterocarpus turbinatus Gaertn.f.. | G | D – T | 1502 |
348 | Sao đen | Hopea odorata Roxb. | G | C – T | 1509 |
349 | Chai ( Bô bô ) | Shorea guiso ( Blco.) Bl.. | G | T | 1520 |
350 | Xến đỏ ( Xến mủ) | Shorea roxburghii G. Don. | G | T | 1416 |
351 | Vên vên hộp | Shorea hypochra Hance.. | G | 1514 | |
352 | Chai Thorel | Shorea thorelii Pierre. | G | D – T | 1512 |
353 | Cà chí ( Cà chắc ) | Shorea obtusa Wall.. | G | T | 1515 |
354 | Làu táu trắng | Vatica odorata ( Subsp.) Sym. | G | 1529 | |
60. HỌ TRƯỜNG LỆ | DROSERACEAE | ||||
355 | Trường lệ ( Cỏ bắt ruồi ) | Drosera burmanni Vahl. | C | 1868 | |
61. HỌ THỊ | EBENACEAE | ||||
356 | Thị đen ( Lọ nồi) | Diospyros apiculata Hieron.. | g | T | 2276 |
357 | Săng đen | Diospyros lancaefolia Roxb.. | G | T | 2300 |
358 | Xang đen ( Thị da) | Diospyros crumenata Thw.. | g | Q – T | 2284 |
359 | Thị roi | Diospyros frutescens Bl. | g | T | 2294 |
360 | Thị dẻ | Diospyros castanca ( Craib) Fletches. | g | T | 2281 |
361 | Thị đỏ | Diospyros rubra Lec .. | g | T | 2329 |
362 | Thị núi ( Thị rừng ) | Diospyros silvatica Roxb.. | G | T | 2332 |
363 | Đồ an hoa ở thân | Diospyros caulifolia Bl.. | g | T | 2275 |
364 | Đồ an ( thị ) | Diospyros brandisiana Kurz.. | g | T | 2274 |
365 | Mặc nưa | Diospyros mollic Griff. | g | T | 2310 |
366 | Thị lông ( Thị cọng dài) | Diospyros longipedicellata Lec.. | g | T | 2305 |
367 | Vàng nghệ ( Cẩm thị ) | Diospyros maritina Bl.. | g | T | 2301 |
368 | Thị Hasselt | Diospyros hasseltii Zoll.. | g | T | 2296 |
369 | Săng hột ( Dán bà ) | Diospyros buxifolia (Bl.) Hieron.. | G | 2192 | |
370 | Thị Bejaud | Diospyros bejaudii Lec.. | g | T | 2279 |
62. HỌ CÔM | ELAEOCARPACEAE | ||||
371 | Chan chan ( Côm Đồng nai) | Elaeocarpus tectorius (Lois) Poir.. | g | 1640 | |
372 | Côm lá thon | Elaeocarpus lanceifolius Roxb.. | g | 1629 | |
373 | Côm Petelot | Elaeocarpus petelotii Merr.. | g | 1636 | |
374 | Côm bồ đức | Elaeocarpus bidoupensis Gagn.. | g | 1610 | |
375 | Côm Hải nam ( Rì rì ) | Elaeocarpus hainamensis Oliv.in Hook.. | g | 1623 | |
376 | Côm có cuống ( Lôm côm ) | Elaeocarpus petiolatus ( Jack.) Wall.ex Kurz.. | g | C | 1637 |
377 | Côm Harmand | Elaeocarpus harmandii Pierre.. | g | 1624 | |
63. HỌ ĐÀN THẢO | ELATINACEAE | ||||
378 | Biệt gia ( Ruộng cày) | Bergia ammanioides Roxb.. | C | 1539 | |
64. HỌ ĐỖ QUYÊN | ERICACEAE | ||||
379 | Triết ( Sơn trâm) | Vaccinium Sp. | T | ||
65. HỌ THẦU DẦU | EUPHORBIACEAE | ||||
380 | Tai tượng ấn | Acalypha indica L.. | C | 4563 | |
381 | Háo duyên | Actephila exzcensa var acuminata Airy Shaw. | T | T | 4271 |
382 | Bọ nẹt ( Đom đóm ) | Alchornia rigosa ( Lan.) Muell. Arg.. | T | T | 4534 |
383 | Chòi mòi | Antidesma acidum Retz. | T | T | 4409 |
384 | Choòi mòi Poilane | Antidesma poilanei Gagn.. | T | T | 4427 |
385 | Chòi mòi nhọn | Antidesma bunius Spreng. | T | T | 4411 |
386 | Chòi mòi núi | Antidesma montanum Bl.. | T | T | 4424 |
387 | Chòi mòi Colet | Antidesma colletii Craib.. | T | T | 4414 |
388 | Chòi mòi nam | Antidesma cochinchinensis Gagn.. | T | T | 4413 |
389 | Chòi mòi hai mài | Antidesma subbicolor Gagn.. | T | T | 4431 |
390 | Sang sé | Antidesma japonica var robusta Airy – Shaw. | T | T | 4422 |
391 | Chòi mòi Ja va | Antidesma japonica Sieb. & Zucc. | T | T | 4421 |
392 | Chòi mòi Henry | Antidesma henryi Pax & Hoffin.. | T | T | 4420 |
393 | Chòi mòi ( Chua mòi) | Antidesma ghaesembilla Gaertn.. | T | T | 4404 |
394 | Chòi mòi mãnh | Antidesma gracile Hemsl.. | T | T | 4419 |
395 | Chòi mòi | Antidesma Sp. | T | ||
396 | Tai nghé biệt chu | Aporusa dioica (Roxb.) Mull.. | T | T | 4385 |
397 | Thầu tấu Planechon | Aporusa planechoniana H. Baill.ex Muell.. | T | T | 4389 |
398 | Tai nghé Wallich | Aporusa wallichii Hook.f.& Thomss.. | g | T | 4394 |
399 | Tai nghé răng | Aporusa serrata Gagn. | g | T | 4390 |
400 | Da gà | Aclephila subsessilsi Gagn.. | g | 4276 | |
401 | Dâu ta ( Dâu gia ) | Baccaurea ramiflora Luor. | T | T | 4396 |
402 | Dâu trái nhọn | Baccaurea oxycarpa Gagn.. | g | 4398 | |
403 | Nhội (Bích hợp) | Bischofia javaniaca Bl.. | G | T | 4435 |
404 | Dé ( Cù đề) | Breynia angustifolia Hook.f.. | T | T | 4347 |
405 | Dé Đông dương | Breynia indosiensis Beill. | T | T | 4355 |
406 | Bồ cu vẽ ( Dé bụi ) | Breynia fruticosa Beille.. | T | T | 4352 |
407 | Cù đèn đỏ | Breynia vitisidaca ( Borm.) C.E.C.Fischer. | T | T | 4360 |
408 | Dỏm Balanse ( Thô mật gai) | Bridelia balansae Tutcher. | g | T | 4449 |
409 | Thổ mật (Đỏm lông ) | Bridelia monoica (Lour.) Merr. | g | R – T | 4452 |
410 | Đỏm Harmand | Bridelia harmandii Gagn.. | T | T | 4451 |
411 | Lộc mại ( Bù lốt) | Claoxylon indicum (Bl.) Endl. | g | T | 4496 |
412 | Cách hoa phún | Cleistanthus hirsutulus Hook.f.. | g | T | 4443 |
413 | Cách nhiều hoa (cọc rào) | Cleistanthus myrianthus (Hassk.) Kurz. | g | T | 4441 |
414 | Cách hoa Pierel | Cleistanthus pierre (Gagn.) Croiz. | g | T | 4444 |
415 | Cácg hoa Sumatra | Cleistanthus sumatranus (Miq.) Muell..Arq.. | T | T | 4446 |
416 | Cách hoa Đông dương | Cleistanthus indochinensis Merr.ex.Croiz. | T | T | 4439 |
417 | Cơm gào ( Mỏ chim) | Cleidion spiciflorum (Borm.) Merr. | T | 4539 | |
418 | Bã đâu ( Cù đèn đuôi) | Croton caudatis Geisel.. | T | T | 4465 |
419 | Bã đậu Poilane | Croton poilanei Gagn.. | T | T | 4488 |
420 | Cù đèn Đồng nai | Croton dongnaiensis Pierre.ex Gagn.. | T | T | 4483 |
421 | Cù đèn Roxburgh | Croton roxburghianus Bal.. | T | T | 4475 |
422 | Cù đèn Thorel | Croton threlii Gagn.. | T | T | 4400 |
423 | Mó | Deutzianthus tonkinensis Gagn.. | g | 4597 | |
424 | Săng trắng Biên hòa | Drypetes bienhoaensis Gagn.. | g | T | 4379 |
425 | Săng trắng Thorel | Drypetes thorelii Gagn.. | g | T | 4384 |
426 | Mao hoa tàu | Erismanthus siensis Oliv.. | T | 4642 | |
427 | Cỏ sữa lông | Euphorbia hirta L.. | C | T | 4671 |
428 | Cỏ sữa lá không cuống | Euphorbia sessiliflora Roxb.. | C | C – T | 4677 |
429 | Trao tráo lá đối | Excoecaria oppositifolia Griff.. | g | T | 4650 |
430 | Bọt ếch ( Sóc đỏ) | Glochidion rubrum Bl.. | T | T | 4344 |
431 | Bòn bọt ( Sóc trái có lông ) | Glochidion eriocarpum Champ.. | g | 4333 | |
432 | Sóc | Glochidion Sp. | g | ||
433 | Rù rì | Homonnoia riparia Lour.. | T | T | 4578 |
434 | Mạc tâm | Hymenocardia Wallichii Tulasne. | T | 4406 | |
435 | Ba soi ( Mã rạng răng ) | Macaranga denticulata ( Bl.) Muell.Arg. | g | T | 4543 |
436 | Mã rạng ( Ba soi) | Macaranga tanarius ( L.) Muell.Arg. | T | T | 4545 |
437 | Mã rạng trái có lông | Macaranga trichocarpa ( Reichb.& Zoll.) Muell.Arg. | T | T | 4550 |
438 | Mã rạng ấn | Macaranga indica Wighr. | g | T | 4542 |
439 | Long màng | Macaranga triloba (Bl.) Muell – Arg.. | g | T | 4541 |
440 | Cách kiến ( Ba chia ) | Mallutus philippensis (Lamk.) Muell.Arg. | g | T | 4511 |
441 | Bông bệt ( Chóc móc ) | Mallutus paniculatus (Lamk.) Muell.Arg. | g | T | 4519 |
442 | Bông bét | Mallutus barbatus Muell.Arg. | g | T | 4514 |
443 | Ruối Thorel | Mallutus thorelii Gagn.in Lec.. | T | 4509 | |
444 | Ruối đuôi to | Mallutus macrostacgyus(Miq) Muell.Arg. | T | 4518 | |
445 | Ruối tròn dài | Mallutus oblonggifolius (Miq) Muell.Arg. | T | 4529 | |
446 | Ba bét ( Bông bét ) | Mallutus barbatus Muell.Arg. | T | T | 4514 |
447 | Ba bét trắng ( Ruống ) | Mallutus opelta Muell.Arg. | g | 4517 | |
448 | Ruống không lông | Mallutus glabriusculus ( Kurz) Pax . & Hoff.. | T | 4510 | |
449 | Ngoát | Mallutus eberhardtii Gagn.. | T | 4528 | |
450 | Ruối Clelland | Mallutus clellandii Hook.f.. | T | 4520 | |
451 | Ruối Resin | Mallutus risinosus(Dl.) Mear | g | 4525 | |
452 | Sắn ( Mì) | Manihot esculenta Crantz. | T | T | 4600 |
453 | Hắc lân nhiều tuyến | Melanolepis multiglandulosa (Bl.) Reichb.f.& Zoll.. | T | 4532 | |
454 | Bần giác ( Nơi) | Oligoceras eberhardtil Gagn.. | G | 4635 | |
455 | Bần giác | Oligoceras eberhardtil | g | 4635 | |
456 | Chưng rết | Pedilanthus tithymaloides ( L.) Poit.. | P | 4681 | |
457 | Chùm ruột ( Phèn đen) | Phylanthus reticulata Poit.. | g | T | 4284 |
458 | Diệp hạ trâu Pirey | Phylanthus pireyi Beille. | T | 4313 | |
459 | Chó đẻ thân xanh | Phylanthus amarus Schumex Thnu | C | T | |
460 | Diệp hạ trâu Biên hòa | Phylanthus collinsae Craib. | T | T | 4294 |
461 | Diệp hạ trâu | Phylanthus sp | T | ||
462 | Me rừng ( Chùm ruột núi ) | Phylanthus embrica L.. | T | T | 4280 |
463 | Chó đẻ (Răng cưa ) | Phylanthus urinaria L.. | C | T | 4296 |
464 | Vảy ốc | Phylanthus welwitschianus Muell.Arg. | T | 4290 | |
465 | Thầu dầu | Ricinus communis L.. | T | D | 4577 |
466 | Sòi tía ( Sói bac) | Sapium discolor ( Benth.) Muell.Arg. | g | C | 4654 |
467 | Sòi đặc biệt | Sapium insigne ( Royle.) Benth.& Hook.f.. | g | 4655 | |
468 | Bồ ngót Pierrei | Sauropus pierrei (Beille) Croizat. | T | T | 4372 |
469 | Bồ ngót ( Bồ ngót hoa to) | Sauropus macranthus Hassk.. | T | 4371 | |
470 | Bồ ngót di khánh | Sauropus heteroblastus Airy. Shaw.. | T | 4369 | |
471 | Bông nổ trắng | Securinega virosa ( Wild.) Pax & Hoff.. | T | 4279 | |
472 | Kim mộc Spire | Securinega spirei (Beille) Phamhoang | T | 4278 | |
473 | Mân mây ( Kén sơn chụm) | Suregada glonmerulata H. Baill. | g | T | 4639 |
474 | Cổ ngỗng ( Kén) | Suregada multiflora ( Juss) H. Baill.. | g | T | 4637 |
475 | Tam thụ hùng Poilane | Trigonnostemon poilenei Gagn.. | T | 4617 | |
476 | Tam thụ hùng đầu nhò | Trigonnostemon capitellatus Gagn.. | T | 4605 | |
477 | Tam thụ hùng Gaudichaud | Trigonnostemon gaudichaudii(H.Baill.)Mue -Arg | g | 4603 | |
66. HỌ ĐẬU | FABACEAE | ||||
66 A. HỌ PHỤ ĐẬU | CAESALPININOIDEAE | ||||
478 | Cà te ( Gõ đỏ) | Afzelia xylocarpa ( Kusz.) Craib. | G | Q – T | 3090 |
479 | Móng bò Sài gòn | Bauhinia saigonensis Pierre . ex Gagn. | D | 3069 | |
480 | Móng bò cánh dơi | Bauhinia bracteata (Benth.).Baker.Subsp.Bracteata. | D | 3057 | |
481 | Móng bò đỏ | Bauhinia cardinale Pierre . ex Gagn.. | D | 3053 | |
482 | Móng bò Curtis | Bauhinia curtis Prain. | D | 3054 | |
483 | Móng bò mốc | Bauhinia glauca (Benth.)Benth. subsptenuflora | D | 3061 | |
(C.B.Cl.) K. & S.S.Lars.. | |||||
484 | Móng bò Godefroy | Bauhinia godefroyi Gagn. | D | 3067 | |
485 | Móng bò tổng bao | Bauhinia involucrans Gagn. | D | 3058 | |
486 | Móng bò điên | Bauhinia oenata Kur.var .Ornata | D | T | 3077 |
487 | Móng bò leo | Bauhinia scandens L. var. Horsfieldii (Miq) S.& K. | D | 3054 | |
488 | Điệp trinh nữ ( Móc mèo) | Caesalpinia mimosoides Lamk. | D | T | 2994 |
489 | Điệp Andaman | Caesalpinia andamaniaca (Prain.) Hatt.. | D | T | 3004 |
490 | Lép mèo | Caesalpinia hymenocarpa (Prain.) Hatt.. | D | 3006 | |
491 | Me tiên | Caesalpinia pubescens ( Des.f.) Hatting. | D | 3003 | |
492 | Muồng Java ( Muồng hương ) | Cassia agnes ( De Wit ) Brenan. | g | C | 3019 |
493 | Muồng tring nữ | Cassia mimosoides L.. | C | T | 3026 |
494 | Muồng trâu | Cassia alata L.. | T | T | 3025 |
495 | Muồng cổ bình | Cassia leschenaultiana A.P de Cand.. | C | T | 3028 |
496 | Ô môi ( Bò cạp nước ) | Cassia grandis L.f.. | g | T | 3018 |
497 | Muồng đen ( Muồng xiêm) | Cassia siamea Lamk.. | g | T | 3022 |
498 | Muồng lùn | Cassia punila Lamk.. | C | T | 3027 |
499 | Thảo quyết minh | Cassia tora L. | C | T | 3032 |
500 | Muồng me ( Muồng 2 nanh ) | Cassia bicapsularis L.. | T | T | 3035 |
501 | Muồng ngót | Cassia sophera L.. | C | T | 3031 |
502 | Muồng lông | Cassia hirsuta L.. | C | T | 3029 |
503 | Muồng | Cassia sp. | T | ||
504 | Mót trâm | Cynomena glomerulata Gagn.. | g | 3083 | |
505 | Phượng | Delonix regia ( Hook.) Raf.. | G | T | 2889 |
506 | Xây | Dialium cochinchinensis Pierre. | G | Q – T | 3016 |
507 | Lim xẹt | Peltiphlorum pterocarpum Back. Ex Heyne | G | C – T | 2986 |
508 | Lim vàng | Peltiphlorum dasyrrachis ( Miq.) Kurz. | G | T | 2986 |
509 | Dây dực thùy nguyên | Pterolobium integrum Craib. | D | 3010 | |
510 | Dực thùy lá nhỏ | Pterolobium microphylum Miq. | D | 3011 | |
511 | Gụ mật | Sindora siamensis Teysm. Ex Miq. | G | T | 3093 |
512 | Me | Tarmarindus indica L.. | G | T | 3099 |
66 B. HỌ PHỤ TRINH NỮ | MIMOSOIDEAE | ||||
513 | Keo dẹp | Acacia concinna (Willd.) A.DC.. | D | T | 2935 |
514 | Keo việt | Acacia vietnamensis l. Niels.. | G | T | 2934 |
515 | Keo bông vàng | Acacia auriculaeformis A.Cunn.ex Benth.. | g | T | 2916 |
516 | Chu biển (Keo đồng nai) | Acacia dongnaiensis Gagn.. | D | 2938 | |
517 | Keo dại ( Keo tai tượng ) | Acacia magium Willd. | G | T | 2918 |
518 | Trạch quạch | Adenanthera pavonica L.. | G | T | 2902 |
519 | Sống rắn nhiều là | Albizia myriophylla Benth.. | D | 2948 | |
520 | Sống rắn dài ( Mu cua) | Albizia procera (Roxb.) Benth.. | g | T | 2951 |
521 | Sống rắn nhánh dày | Albizia crassiramea Lace. | G | 2952 | |
522 | Sống rắn Trung quốc | Albizia chinensis ( Osb.) Merr.. | G | R | 2953 |
523 | Bản xe ( Đái bò ) | Albizia lucidior ( Stend.) L. Niels.. | G | 2956 | |
524 | Sống rắn sừng nhỏ | Albizia corniculata (Lour.) Druce | T | 2947 | |
525 | Sống rắn cây ( Kết) | Albizia vialenea Pierre. | G | 2955 | |
526 | Hợp hoan | Albizia sp. | g | ||
527 | Mán đỉa ( Giác ) | Archidendron clypearia Niels.. | g | T | 2965 |
528 | Điền keo | Desmanthus virgatus (L.) Willd. | C | 2914 | |
529 | Bàm bàm | Entada pursaetha A.P.DC.. | D | T | 2905 |
530 | Keo dậu ( Bọ chét) | Leucaena leucocephala (Lamk.) de Wit.. | T | 2915 | |
531 | Trinh nữ nhọn | Mimosa pigra L.. | D | T | 2912 |
532 | Trinh nữ ( Mắc cỡ) | Mimosa pudica L.. | D | T | 2910 |
533 | Trinh nữ móc | Mimosa diplotricra C. Wight. Ex Sauvalle | D | T | 2911 |
534 | Rau rút dại | Neptunia oleracea Lour.. | Ts | T | 2908 |
535 | Me keo ( Keo bầu) | Pithecellbium dulce ( Roxb.) Benth.. | G | T | 2961 |
536 | Cẩm xe | Xylia xylocarpa ( Roxb.) Taubert. | G | T | 2909 |
66C. HỌ PHỤ ĐẬU | PAPILIONOIDEAE | ||||
537 | Cam thảo mềm | Abrus mollis Hance. | D | T | 3179 |
538 | Cườm thảo đỏ | Abrus precatorius L.. | D | T | 3178 |
539 | Điển ma nhám | Aeschynomene aspera L.. | T | 3499 | |
540 | Điển ma mỹ | Aeschynomene americana L.. | C | 3498 | |
541 | Vảy ốc ( Hàn the) | Alysicarpus vaginalis (L.) A.P.de Cand | T | 3355 | |
542 | Song qủa | Amphicarpa edgeworthii Benth.. | D | 3419 | |
543 | Bình đậu | Cajanus scarabeoides Banth.. | T | 3464 | |
544 | Biếc tím | clitoria mariana L.. | D | 3429 | |
545 | Bươm (Trung châu) | Centrosema pubescens Benth | D | 3422 | |
546 | Sục sạc tái | Crotalaria pallida Aiton. | C | 3541 | |
547 | Sục sạc đỏ | Crotalaria medicaginea Lamk.. | C | 3539 | |
548 | Kiết thảo Pierre | Christia pierrei (Schindl.) Ohacshi. | C | 3351 | |
549 | Cẩm lai bông ( Bà rịa) | Dalbergia bariaensis Pierre. | g | 3168 | |
550 | Trắc (Cẩm lai nam) | Dalbergia cochinchinensis Pierre.in Lan.. | G | 3159 | |
551 | Cẩm lai Đồng nai | Dalbergia dongnaiensis Pierre. | G | 3170 | |
552 | Trắc hoa nhỏ | Dalbergia parviflora Roxb.. | D | 3131 | |
553 | Cẩm lai vú | Dalbergia mammosa Pierre. | g | 3169 | |
554 | Trắc đen ( Cẩn lai đen) | Dalbergia nigrescens Kurz | g | 3161 | |
555 | Cẩm lai bông | Dalbergia olivieri Gamble. ex Prain.. | G | 3167 | |
556 | Trắc lá bẹ | Dalbergia stipulacea Roxb.. | g | 3174 | |
557 | Trắc bàm | Dalbergia entadoides Pierre.ex Gagn.. | D | T | 3133 |
558 | Trắc dây ( Cẩn lai dây) | Dalbergia rimosa Roxb.. | D | T | 3138 |
559 | Trắc một hột ( Me nước ) | Dalbergia candenatensis ( Dennst.) Prain. | D | T | 3149 |
560 | Dây trắc Đắk lắc | Dalbergia dariacensis Phamhoang. | D | T | 3144 |
561 | Dây trắc Hance | Dalbergia hancei Benth.. | D | T | 3145 |
562 | Mấu ( Bánh dầy) | Derris indica Benth.. | D | T | 3219 |
563 | Tràng qủa mũi | Desosdium rostratum Schindler. | T | T | 3281 |
564 | Tràng qủa thanh lịch | Desosdium blandum Van Meuwen. | C | T | 3290 |
565 | Tràng qủa Rodger | Desosdium rodgeri Schindl.. | C | T | 3293 |
566 | Tràng qủa Griffith | Desosdium griffthianum Benth.. | T | T | 3281 |
567 | Tràng qủa rộng ngang | Desosdium oblatum Bak.ex Kurz. | T | T | 3332 |
568 | Tràng qủa tóc vàng | Desosdium aurico mum Grah.ex Benth.. | C | T | 3320 |
569 | Tràng qủa lá nhọn | Desosdium podocarrum Supsp.oxyphyllum (DC.) Ohashi | T | T | 3303 |
570 | Thóc lép | Desosdium velutinum DC.. | C | T | 3295 |
571 | Tràng qủa ba cạnh | Desosdium triquetrum (L.) DC.. | C | T | 3294 |
572 | Tràng qủa bao hoa | Desosdium triflorum DC.. | T | T | 3323 |
573 | Tràng qủa dị qủa | Desosdium podocarpum (L.) DC.. | C | T | 3317 |
574 | Đồng tiền ( Tràng qủa dẹp) | Desosdium pulchellum (L.) Benth. | C | T | 3289 |
575 | Đông ba trái có cọng | Dunbaria podocarpa Kurz. | D | 3472 | |
576 | Vông nem | Erythrina variegata L. | G | T | 3365 |
577 | Tóp mỡ lá to ( Đuôi chồn) | Flemingia macrophylla (Willd.) Merr.. | T | C – T | 3486 |
578 | Tóp mõ | Flemingia grahamiana W. & Arn.. | T | T | 3482 |
579 | Chàm dại ( Xà tràm) | Indigofera galegoides DC.. | C | C – T | 3267 |
580 | Chàm lông | Indigofera hirsuta L.. | C | T | 3269 |
581 | Chàm dđen tía | Indigofera atropurprrea B.& H.ex Horn.. | T | T | 3263 |
582 | Chàm cãnh rãnh | Indigofera zollingeriana Miq.. | T | T | 3273 |
583 | Chàm đuôi dài | Indigofera longicauda Thuần | C | T | 3264 |
584 | Chàm ba lá | Indigofera trifoliata L.. | C | T | 3256 |
585 | Tiền qủa | Lonchocarpus sericeus (Poir.) DC.. | g | 3218 | |
586 | Ổ chim | Mecopus nidulans Benth.. | C | T | 3335 |
587 | Mắt méo lá hoa | Mecopus bracteata A.P.de Cand.. | D | 3374 | |
588 | Thàn mát đen | Milletia nigrescens Gagn.. | g | T | 3203 |
589 | Thàn mát gân có lông | Milletia pubinervis Kurz.. | g | 3210 | |
590 | Mát Brandis | Milletia brandisiana Kurz.. | g | 3191 | |
591 | Mát hai cánh | Milletia diptera Gagn.. | g | T | 3197 |
592 | Mát to | Milletia sericea Gagn.. | D | T | 3213 |
593 | Mắc mèo ma ( Gián đoan) | Mucuna interrupta Gagn.. | D | T | 3377 |
594 | Mắc mèo trái to | Mucuna macrocarpa Wall.. | D | T | 3375 |
595 | Mắc mèo | Mucuna pruriens (L.) DC.. | D | T | 3372 |
596 | Mắc mèo đen | Mucuna nigricans ( Steudel) Lourz. | D | T | 3379 |
597 | Ràng ràng Sumatra | Ormosia sumatrana (Miq.) Prain. | G | 3116 | |
598 | Ràng ràng | Ormosia sp | g | ||
599 | Đậu rồng | Psophocarpus tetragonolobus (L.)A.P.de Cand. | D | R – T | 3433 |
600 | Dáng hương qủa to | Pterocarpus macrocarpus Kurz. | G | T | 3197 |
601 | Đậu ma | Pueraria phaseoloides (Roxb.) Banth.. | T | T | 3404 |
602 | Sắn dây rừng | Pueraria montana (Lour.) Merr.. | D | T | 3407 |
603 | Đoản kiếm tía | Tephrisia purpurea (L.) Pers | C | 3184 | |
604 | Đoản kiếm son | Tephrisia coccinea Wall.. | C | 3182 | |
605 | Chè ba đông | Trifolium arvense L.. | C | 3529 | |
606 | Hậu vĩ nhọn | Uraria acuminata Kurz.. | C | 3336 | |
607 | Hậu vĩ chân thỏ | Uraria lagopodiodes (L.) Desv.ex DC.. | C | 3342 | |
608 | Hậu vĩ màu | Uraria picta Desv.ex DC.. | C | 3338 | |
609 | Hậu vĩ heo | Uraria rufescens (DC.) Schindl.. | C | 3343 | |
610 | Đậu có hột to | Vigna vexillata (L.)A.Rich.var.macrosperma Mar.March | C | 3459 | |
67. HỌ DẺ | FAGACEAE | ||||
611 | Cà ổ Ấn độ | Castanopsis indica (Roxb.) A.DC..in Seem.. | g | 5838 | |
612 | Dẻ sáp ( Sồi đá) | Lithocarpus cerifera (Hick & Cam).Cam.. | g | 5886 | |
613 | De trái láng | Lithocarpus leiocarpa A.Cam.. | g | 5925 | |
614 | Dẻ the | Lithocarpus magneinii (Hick & Cam) A.Cam.. | g | 5933 | |
615 | Dẻ trái sét | Lithocarpus ochrocarpa A.Cam.. | g | 5941 | |
616 | Dẻ tai | Lithocarpus auricaulata (Hick & Cam) Barn.. | g | 5874 | |
617 | Dẻ đỏ | Lithocarpus elegans (Bl.) Hat.& Soep.. | G | 5899 | |
618 | Dẻ Pierre | Lithocarpus pierrei (Hick & Cam) A.Cam.. | g | 5952 | |
619 | Dẻ cọng dài | Lithocarpus longipedicellata (H.&.C)A.Cam.. | g | 5932 | |
620 | Dẻ Roulet | Lithocarpus rouletii (Hick & Cam) A.Cam.. | G | 5963 | |
621 | Dẻ áo | Lithocarpus vestitus (Hick & Cam) A.Cam.. | g | 5975 | |
622 | Sồi Cambốt | Quercus cambotdiensis Hick.&.Cam.. | G | 5990 | |
623 | Sồi Đồng nai | Quercus cambotdiensis Subsp dongnaiensis (A.Cam..) | G | 5991 | |
68. HỌ MÙNG QUÂN | FLACOURTIACEAE | ||||
624 | Nuốt lá màng ( Nuốt chụm) | Casiaria glomerata Roxb.. | T | T | 1908 |
625 | Lọ nồi (Đại phong tử) | Hychcarpus antheelmintica Pierre.ex Laness.. | g | T | 1887 |
626 | Lọ nồi Sài gòn | Hychcarpus saigonensis Pierre. In Warb.ex Gagn.. | g | T | 1893 |
627 | Mùng quân (Hồng quân) | Flacourtia jangomas (Lour.) Raeuseh.. | g | T | 1895 |
628 | Lọ nồi Trung bộ | Hydnocarpus annamensis (Gagn.) Lese. | g | T | 1886 |
69. HỌ THƯỢNG TIẾN | GESNERIACEAE | ||||
629 | Ri ta tổng bao | Chirita involucrata Craib.. | C | 7051 | |
70. HỌ XÀ THẢO | HEMODORACEAE | ||||
630 | Bì xa Regnier | Ophiopogon regnieri Bois. | C | 8738 | |
71. HỌ QỦA QUAY | HERNANDIACEAE | ||||
631 | Dây ba chẽ | Illigera rhodantha Hance. | D | 1373 | |
72. HỌ THỤ ĐÀO | ICACINACEAE | ||||
632 | Cuống vàng (Quỳnh lâm) | Gonocaryum lobbianum (Miers.)Kurz. | T | R – T | 4225 |
633 | Mao hùng chẻ tư | Gomphandra quadrifida (Bl.)Sleum. | T | 4234 | |
634 | Mao hùng mềm | Gomphandra mollis Merr.. | T | 4233 | |
635 | Mao hùng Đồng nai | Gomphandra dongnaiensis (Gagn.) Sleum | g | 4232 | |
636 | Dây mộc tuyền | Phytocrene oblonga Wall.. | D | 4244 | |
73.HỌ DÁT | IXONANTHACEAE | ||||
637 | Cầy ( Kơ nia) | Irvingia malayana Oliv.ex Benn.. | G | T | 4735 |
638 | Dân cốc (Hànu) | Ixonanthes reticulata Jack. | g | 4733 | |
74. HỌ HỒ ĐÀO (ÓC CHÓ) | JUGLANDACEAE | ||||
639 | Chẹo có răng | Engelhardia serrata Bl. Var.cambodiaca Mann. | g | 5805 | |
75. HỌ LẠC DỊ | LARDIZABALACEAE | ||||
640 | Dây luân tôn | Stauntonia cavaleriana Gagn.. | D | 1136 | |
76. HỌ HOA MÔI (HÚNG ) | LAMIACEAE | ||||
641 | Hồng vĩ ( Muồng gà rừng ) | Euthralis stellata (Lour.) Mur.. | C | 6739 | |
642 | Đinh hùng hoa to | Gomphostemma grandflorum Doan. | T | 6802 | |
643 | É lơn tròng | Hyptis suaveolens (L.) Poit.. | C | T | 6721 |
644 | É lơn đầu | Hyptis rhomboidea Mart. & Gal.. | C | T | 6720 |
645 | É dùi trống | Hyptis brevipes Poit.. | C | 6719 | |
646 | Mè đất (Bạch thiệt) | Leucas zeylanica (L.) R. Br.. | C | T | 6783 |
647 | Bạch thiệt mềm | Leucas mollissima Benth,in Wall.. | C | 6782 | |
648 | Húng lủi | Mentha aquatica L. var. aquatica. | C | T | 6747 |
649 | Cẩm thủy đầu | Nocema capitatum Prain.. | C | 6699 | |
650 | Cẩm thủy Trung việt | Nocema cochinchinensis (Lour.) Merr.. | C | 6700 | |
651 | Húng quế (É) | Ocimum basilicum L.. | C | T | 6690 |
77.HỌ LONG NÃO ( RE) | LAURACEAE | ||||
652 | Bộp lông | Actinodaphne pilosa (Lour.) Merr.. | T | T | 1230 |
653 | Bộp dài | Actinodaphne sesquipedalis Hook.f.& Th.. | g | 1235 | |
654 | Re vàng (Vàng trắng mốc) | Alseodaphne glaucina (Liouho.) Kost.. | G | 1353 | |
655 | Săng gia | Beilschmiedia robertsonii Gamble.. | G | 1347 | |
656 | Két lào | Beilschmiedia laotica Kost.. | G | 1340 | |
657 | Két lửa | Beilschmiedia foveblata Kost.. | G | 1337 | |
658 | Tơ xanh | Cassytha filiformis L.. | Ks | T | 1367 |
659 | Hậu phác (Quế lá bờilời) | Cinnamomum polyadelphum (Lour.) Kost. | G | C – T | 1204 |
660 | Quế bạc | Cinnamomum mairei Levl. | G | T | 1214 |
661 | Rè Tso | Cinnamomum tsoi Allen. | g | 1227 | |
662 | Quế giả ( Quế rừng ) | Cinnamomum iner Reinw.. | G | T | 1220 |
663 | Quế lá to (Re bầu) | Cinnamomum bejolghota (Buch – Ham.) Sweet. | G | T | 1221 |
664 | O phát ( Re) | Cinnamomum sericans Hance. | g | T | 1225 |
665 | Re | Cinnamomum sp. | g | ||
666 | Cà đuối trắng | Cryptocarya ferrea Bl.. | G | 1318 | |
667 | Mò lá trắng (An hạch) | Cryptocarya maclurei Merr.. | g | 1323 | |
668 | Cà đuôi xoan ngược | Cryptocarya obovata R.Br.. | g | 1325 | |
669 | Cà đuôi sét | Cryptocarya ochracea Lec.. | g | 1327 | |
670 | Cà đuối nhuộm | Cryptocarya infertoria (Bl.) Miq.. | g | 1321 | |
671 | Cà đuối Kurz | Dehaasia kurzii King. | g | 1358 | |
672 | Cà đuối Trung bộ | Dehaasia annamensis Kost.. | g | 1353 | |
673 | Cà đuối lục lam | Dehaasia caesia Bl.. | g | 1354 | |
674 | Cà đuối chót buồm | Dehaasia cuneata Bl.. | g | 1355 | |
675 | Khuyết hùng đỏ | Endiandra rubescens (Bl.) Miq.. | g | 1305 | |
676 | Lòng trứng (liên dàn chùm) | Lindera racemosa Lec.. | g | T | 1310 |
677 | Liên dàn lá mã tiền | Lindera hemsleyana (Diels) Allen. | G | T | 1306 |
678 | Bời lời nhớt | Litsea glutinosa (Lour.) Rob.. | T | T | 1252 |
679 | Bời lời chanh | Litsea cubeba (Lour.) Pers.. | g | T | 1240 |
680 | Bời lời Clemens | Litsea viridis var. Clemensii Liouho. | g | T | 1281 |
681 | Bời lời da | Litsea chartacea (Ness) Hook.f.. | T | T | 1244 |
682 | Bời lời biến thiên | Litsea variabilis Hemls.. | T | T | 1277 |
683 | Bời lời lá tròn ( Mò giấy) | Litsea monopetala (Roxb.) Pers.. | g | T | 1266 |
684 | Bời lời Cambốt | Litsea cambodiana Lec.. | G | T | 1242 |
685 | Bời lời đắng ( Mò lông ) | Litsea umbellata (Lour.) Merr.. | g | T | 1276 |
686 | Bời lời Pierre | Litsea pierrei Lec.. | G | T | 1270 |
687 | Bời lờn chân dài | Litsea longipes Meissn. Hook.f.. | g | T | 1269 |
688 | Bời lời lá nhục đậu khấn | Litsea myristicaefolia (Meissn.) Hook.f.. | g | T | 1268 |
689 | Rè | Machilus sp. | G | ||
690 | Vàng giến (vàng rẽ) | Machilus bonii Lec.. | G | T | 1336 |
691 | Tân bời Trung Bộ | Neolitsea chuii Merr.f. annamensis Liouho. | g | 1286 | |
692 | Kháo ( Cha) | Phoebe pallida Nees. | g | T | 1374 |
693 | Sụ thon | Phoebe laceolata Nees. | g | T | 1373 |
78.HỌ LỘC VỪNG | LECYTHIDACEAE | ||||
694 | Chiếc ( Lộc vừng ) | Barringtonia acutangula (L.) Gaertn. | g | T | 3636 |
695 | Chiếc khế | Barringtonia acutangula Subsp – spicata (Bl.) Payens. | T | T | 3637 |
696 | Lộc vừng chùm | Barringtonia racemosa (L.) Spreng. | g | T | 3649 |
697 | Hột ( Chiếc cau) | Barringtonia musiformis Kurz.. | g | 3647 | |
698 | Chiếc ( Chàm bia) | Barringtonia cf. Schmidtii Warb.. | g | T | 3638 |
699 | Chiếc chùy | Barringtonia conoidea Griff.. | T | 3642 | |
700 | Tam lang ( Chiếc ít hoa) | Barringtonia pauciflora King. | g | 3648 | |
701 | Chíêc đỏ ( Lộc mưng ) | Barringtonia caccinea (Lour.) Kost. | G | T | 3641 |
702 | Chiếc chùm to ( Tam lang) | Barringtonia macrostachya (Jack.) Kurz.. | T | T | 3645 |
703 | Chiếc Eberhard | Barringtonia eberhardii Gagn.. | g | T | 3643 |
704 | Chiếc hoa nhỏ | Barringtonia micrantha Gagn. | g | T | 3640 |
705 | Vừng ( Vừng xoan) | Careya arborea Roxb.. | G | 3634 | |
79. HỌ CỦ RỐI | LEEACEAE | ||||
706 | Củ rối bằng ( Gối hạc) | Leea aequata L.. | T | T | 5224 |
707 | Củ rối lá bẹ | Leea stipulosa Gagn.. | T | T | 7339 |
708 | Củ rối có mui ( Trúc vòng ) | Leea manillensis Walp.. | T | T | 5229 |
709 | Gối hạc đỏ ( Củ rối, Mun) | Leea rubra Bl.ex Spreng.. | T | T | 5231 |
80. HỌ NHỈ CÁN | LENTIBULARIACEAE | ||||
710 | Nhỉ cán tím | Utricularia punetata Wall.. | T | 7327 | |
711 | Nhỉ cán túi | Utricularia gibba L. subsp.exoleta (R.Br.) P.Tayl. | T | 7339 | |
712 | Nhỉ cán vàng | Utricularia aurea Lour.. | T | 7326 | |
713 | Nhỉ cán phao | Utricularia stellaris L.f.. | T | 7328 | |
81. HỌ MÃ TIỀN | LOGANNIACEAE | ||||
714 | Trai chùm | Fagraea racemosa Jack.in Roxb.. | g | T | 6066 |
715 | Trai tai | Fagraea auriculata Jack. | Ps | T | 6062 |
716 | Trai tích lan ( Lậu bình ) | Fagraea ceilanica Thunb. | Ps | T | 6063 |
717 | Mã tiền nách | Strychnos axillaris Colrebr.. | D | T | 6044 |
718 | Mã tiền cây ( Củ chi) | Strychnos nuxvomica L.. | g | T | 6043 |
719 | Mã tiền Thorel | Strychnos thorellii Pierre ex Dop. | G | T | 6058 |
82. HỌ TẦM GỬI | LORANTHACEAE | ||||
720 | Mộc kỷ biến thiên | Dendropjtoe varrians (Bl.) Bl.. | Ks | 4081 | |
721 | Chùm gửi ký sinh | Helixanthera parasitica Lour.. | Ks | T | 4075 |
722 | Chùm gửi Pierre | Helixanthera pierrei Dans.. | Ks | T | 4076 |
723 | Mộc vệ hạc | Scurrula argentea Dans.. | Ks | T | 4082 |
83. HỌ SANG LẺ ( TỬ VI) | LYTHRACEAE | ||||
724 | Thao lao ( Bằng lăng ổi) | Lagerstroemia calyculata Kurz. | G | T | 3670 |
725 | Bằng lăng láng | Lagerstroemia duperreana Pierre & Gagn.. | G | 3666 | |
726 | Bằng lăng trứng ( Xoan) | Lagerstroemia ovalifolia Teijsm. & Binn.. | G | C | 3658 |
727 | Bằng lăng nhỏ ( Nam bộ) | Lagerstroemia cochinchinensis Pierre. | g | C | 3671 |
728 | Bằng lăng sừng | Lagerstroemia venusta Wall.ex Cl.. | g | 3677 | |
729 | Bằng lăng nước | Lagerstroemia speciosa (L.) Pers.. | g | T | 3662 |
84. HỌ DẠ HỢP ( MỘC LAN) | MAGNOLIACEAE | ||||
730 | Mãnh liệt Bảo lộc | Manglietia blacensis Gagn.. | G | 768 | |
85.HỌ BÔNG | MALNACEAE | ||||
731 | Đậu bắp ( Bụp bắp) | Abelmoschus esculentus (L.) Moench. | C | T | 1851 |
732 | Bụp nhân sâm (Vông vang ) | Abelmoschus moschatus ssp. Tuberosus( Span.) Borss. | C | 1853 | |
733 | Cây cối xay | Abutilon indicum (L.) Sweet. | C | T | 1851 |
734 | Bụp lá to | Hibiscus macrophylus Roxb.ex Hor nem.. | g | 1840 | |
735 | Bụp Mesny | Hibiscus menyi Pierre. | g | 1844 | |
736 | Bụp ( Phù dung) | Hibiscus mutabilis L.. | T | T | 1830 |
737 | Bụp (Dâm bụt) | Hibiscus rosa- sinensis L.. | T | T | 1828 |
738 | Bụp giấm | Hibiscus sabdariffa L.. | C | T | 1834 |
739 | Bụp lá nhỏ | Hibiscus vitifolius L.. | T | 1838 | |
740 | Bụp | Hibiscus sp. | g | ||
741 | Hoàng manh | Malvastrum coromandelianum (L.) Gurcke. | C | T | 1812 |
742 | Ké trơn | Pavonia rigida (Mast.) Hochr.. | T | T | 1819 |
743 | Bái nhọn( Bái chổi) | Sida acuta Burm.f.. | C | T | 1805 |
744 | Bái lá tím | Sida subcordata Span. | C | T | 1808 |
745 | Bái chùm | Sida mysorensis Wight. & Arn. | C | T | 1810 |
746 | Ké hoa vàng ( Bái bách Bộ) | Sida rhombifolia L.. | C | T | 1806 |
747 | Tra nhỏ | Thespesia lampas. (Cav.) Dalz & Gibs. | T | 1862 | |
748 | Ké hoa đào | Urena lobata L.. | T | T | 1817 |
86. HỌ MUA | MELASTOMACEAE | ||||
749 | Dây da hình không cuống | Allomorphia subsessilis Craib. | T | 3866 | |
750 | Bo rừng | Blatus borneensis var. eberhardtii ( Guill.) C Hans.. | T | 3879 | |
751 | An dằng | Diphiectria barbata (CB.Cl.) Frank & Roos. | D | 3928 | |
752 | Mua lông ( Muôi Sài gòn) | Melastoma saigonense (Kuntze) Merr.. | T | T | 3837 |
753 | Muôi đông | Melastoma orientale Guill.. | T | T | 3847 |
754 | Muôi dằm | M. palaceum Naudin. | T | T | 3849 |
755 | Mua tép (Muôi an bích) | M. osbeckoides Guuill.. | T | T | 3848 |
756 | Sanguineum (Mua bà) | M. sanguineum Sims.. | T | T | 3850 |
757 | Trâm đất (Sầm bùi) | M. edule Roxb.. | T | C | 3950 |
758 | Sầm | Memecylon edule var. ovatum (l.l.S.)C.B.Cl. | T | C – T | 3951 |
759 | Sầm Harmand | M. harmandii Guill.. | T | T | 3953 |
760 | Sầm lan | M. caeruleum Jack.. | T | 3948 | |
761 | Sầm hoa khít | M. confertiflorum Merr.. | T | T | 3949 |
762 | An bích sao | Osbeckia stellata Buch . Ham. Ex.D.Don. | T | 3859 | |
763 | An bích Nam bộ | O. cochinchinensis Cogn.. | C | 3853 | |
86. HỌ XOAN | MELIACEAE | ||||
764 | Gội giống nhãn | Aglaia cuphoroides Pierre. | g | Q-T | 5036 |
765 | Gội Duyên Hải | A. lutoralis Miq. | G | T | 5041 |
766 | Ngâu Biên Hoà | A. hoaensis Pierre | g | T | 5039 |
767 | Gội nếp (Gội tía) | Amoora gigantea Pierre | G | T | 5026 |
768 | Gội nước (Nàng gia) | Aphanamixis polystachya J.N.Parker | G | T | 5024 |
769 | Cámuối xo (Dọc khế) | Cipadessa baccifera (Roth) Miq. | g | 4989 | |
770 | Quyếch (Gội nam) | Chisocheton cochinchinensis Pierre | G | T | 5018 |
771 | Huỳnh đàn gân đỏ | Dysoxylum rubrocostatum Pierre | g | T | 5014 |
772 | Huỳnh đàn Biên hoà | D. hoaensis (Pierre) Pell | G | T | 5009 |
773 | Huỳnh đàn | D. loureirii Pierre | G | T | 5011 |
774 | Chặc khế hai tuyến | D. binectariferum Hook.f. | g | T | 5005 |
775 | Sang nước (Hải mộc) | Heynia trijuga Roxb. | g | T | 5057 |
776 | Xoan | Melia azedarach L. | g | T | 4997 |
777 | Sấu tía | Sandoricum koetjape (Burm.f.) Merr. | G | T | 5003 |
778 | Nhãn mọi | Walsura cochinchinensis Harms. | T | Q-T | 5059 |
87. HỌ TIẾT DÊ | MENISPERMACEAE | ||||
779 | Vàng đắng | Coscinium fenestratum (Gaertn.) Colebr. | D | 1152 | |
780 | Dây sâm (Sâm lông) | Cyclea barbata Miers. | D | T | 1173 |
781 | Dây sâm hai song | C. bicristata Diels. | D | 1174 | |
782 | Hoàng đằng | Fibrauria tinctoria Lour. | D | T | 1146 |
783 | Dây châu đảo (Tiết dê) | Pericampilus glaucus (Lamk.) Merr. | D | 1154 | |
784 | Dây mối Java | Stephania japonica (Thumb.) Miers. | D | 1163 | |
785 | Dây thần nông | Tinospora cordifolia (Wild.) Hook.f. & Th. | D | T | 1141 |
88. HỌ DÂU TẰM | MORACEAE | ||||
786 | Sùi (Thuốc bắn) | Antiaris toxicaria (pers) Lesch. var toxicaria | G | 5575 | |
787 | Mít nhà | Artocarpus heterophylla Lamk. | G | T | 5558 |
788 | Mít nài (Da xốp) | A. rigada subsp. asperulus (Merr) Jarr. | G | T 5564 | |
789 | Mít rừng | A. chaplasha Roxb. | G | 5561 | |
790 | Mít nhỏ (chay rừng) | A. nitida Trec. Subsp. Lignanensis (Merr) Jarr. | G | 5570 | |
791 | Dương (Rét) | Broussonetia papyfifera (L) Lller. ex Vent.. | G | T | 5555 |
792 | Đa tía (Da rất cao) | Ficus altissima Bl. | G | 5590 | |
793 | Đề (Bồ đề) | F. religiosa L. | g | C | 5576 |
794 | Sung nhân (Đa lông) | F. drupacea Thumb. | g | 5593 | |
795 | Si (Xanh) | F. benjamina L. | g | C | 5616 |
796 | Đa gùa (Da chai) | F. callosa Wild. | g | 5622 | |
797 | Vả (Ngái vàng) | F. fulva Reinw. ex Bl. | g | Q | 5652 |
798 | Vú bò | F. heterophylla L.f. var. heterophylla | T | T | 5677 |
799 | Ngáikhỉ (Sung 3 thuỳ) | F. hirta var. roxburghii (Miq.) King. | T | 5649 | |
800 | Ngái (Sung) | F. hispida L.f. var hispida | g | 5691 | |
801 | Sung | F. racemora L. | g | Q | 5626 |
802 | Sung Esquirol | F. esquiroliana Levl. | g | 5646 | |
803 | Thằn lằn (Trâu cổ) | F. pumila L. | D | T | 5666 |
804 | Đa quả nhỏ | F. sumatrana var mycrosyce Corner. | g | T | 5605 |
805 | Lâm vồ (Da mít) | R. rumphii Bl. | g | T | 5587 |
806 | Sộp | F. superba var japonica Miq. | g | T | 5582 |
807 | Sung trổ (Đa rừng) | F. variegata Bl. var variegata | g | T | 5690 |
808 | Gừa | F. micrcarpa L.f. | G | 5610 | |
809 | Sung (Da nước) | F. depressa Bl. | g | T | 5591 |
810 | Sung bò (Saung dầu tên) | F. sagitta Vahl. var sagitta | D | 5669 | |
811 | Đa trụi | F. graberrima Bl. | T | T | 5601 |
812 | Đa đậu | F. pisocarpa Bl. | G | T | 5612 |
813 | Sung tà | F. trichocarpa Bl. var obtusa (Hassk) Corner | D | 5672 | |
814 | Sung leo | F. hederacea Roxb. | D | 5671 | |
815 | Da đồng hành | F. consociata Bl. Var murtonii King. | g | 5597 | |
816 | Đa ba gân (Sung bộng) | F. septica Burm.f. var fistulosa (Bl.) Corner | g | T | 5693 |
817 | Rù rì | F. subpyriformis Hook & Arn. | T | 5630 | |
818 | Sung sóng | F.costata Ait.. | g | 5589 | |
819 | Da cao su (Da búp đỏ) | F.elastica Roxb. ex Horn. | G | T | 5620 |
820 | Sung vàng | F. aurata Miq. | G | 5660 | |
821 | Ngái rừng (Ngái phún) | F. hirta Vahl.Var hirta | T | T | 5647 |
822 | Gai mang (Mỏ quạ) | Maclura cochinchinensis (Lour) Corner | T | 5550 | |
823 | Duối nhám | Streblus asper Lour. | T | T | 5540 |
824 | Duối ô rô (ô rô núi) | S. ilicifolia (Kurz.) Corn. | T | T | 5542 |
825 | Duối gai | S. taxoides (Heyne.) Kurz. | T | T | 5544 |
89. HỌ MÁU CHÓ | MYRISTYCACEAE | ||||
826 | Xăng máu hạch nhân | Horsfieldia amygdalina (Wall.) Warb. | g | T | 997 |
827 | Xăng máu Thorel | H. thorelli Lec. | g | T | 981 |
828 | Xăng máu King | H. kingii Hook.f.) Warb. | g | T | 979 |
829 | Máu chó lá nhỏ (Cầu) | Knema globularia (Lamk.) Warb. | T | T | 965 |
830 | Sà luất (Máu chó Petelot) | K. petelottii Merr. | g | T | 970 |
831 | Máu chó Pierrei | K. pierrei Warb. | g | T | 971 |
832 | Máu chó thấu kính | K. lenta Warb. | g | T | 967 |
90. HỌ DƠN NEM | MYRSINACEAE | ||||
833 | Cơm nguội Pollane | Ardisia poillanei Pit. | T | T | 2499 |
834 | Cơm nguội (Ca bua) | A. amherstiana A. DC. | T | T | 2503 |
835 | Cơm nguội chân | A. pedalis Walker | C | T | 2528 |
836 | Cơm nguội nhuộm | A. tinctoria Pit. | T | 2490 | |
837 | Cơm nguội xanh tươi | A. virens Kurz. | T | T | 2464 |
838 | Cơm nguội Helfer | A. helferiana Kurz. | T | T | 2475 |
839 | Cơm nguội | Ardisia sp. | T | ||
840 | Chua ngút (Phi tử) | Embelia ribes Burm.f. | D | T | 2430 |
841 | Đồng răng cưa | Maesa indica Wall. in. Roxb. | T | R-T | 2399 |
842 | Đơn Trung Quốc | M. sinensis A. DC. | T | R-T | 2409 |
843 | Đơn nem trắng (Đơn sóc) | M. striata Mez. | T | T | 2410 |
844 | Đồng Balansa | Maesa balansac Mez. | T | T | 2396 |
845 | Đồng trâm | M. subdentata A. DC. | T | T | 2411 |
846 | Đơn màng (Đồng đơn) | M. membrannacea A. DC. | T | T | 2403 |
91. HỌ TRÁM (SIM) | MYRTACEAE | ||||
847 | Trâm móc (Trâm lá đen) | Cleistocalyx nigrans (Gagn.) Merr. & Perry. | g | 3775 | |
848 | Bạch đàn sét | Eucalyptus camaldulensis Dehnhart | G | T | 3791 |
849 | Oi | Psidium gujava L. | T | T | 3777 |
850 | Hồng sim (Sim) | Rhodomyrtus tomentosa (Ait.) Hassk. | T | T | 3714 |
851 | Trâm trắng | Syzygium chanlos (Gagn.) Merr. & Perry. | g | T | 3735 |
852 | Trâm giới (Bồ đào) | S. jambos (L.) Alston. | g | T | 3718 |
853 | Roi (Mận) | S. semarangense (Bl.) Merr. & Perry. | g | Q-T | 3716 |
854 | Trâm nam | S. cochinchinensis (Gagn.) Merr & Perry | g | T | 3735 |
855 | Sắn thuyền (Trâm sắn) | S. polyanthum (Wight.) Walp. | g | 3754 | |
856 | Trâm vỏ đỏ (Tích lan) | S. zeylanicum (L.) DC. | g | Q-T | 3771 |
857 | Trâm Wight | S. wightianum W. & Arn. | g | T | 3769 |
858 | Trâm suối (trâm nước) | S. ripicola Craib. | g | T | 3755 |
859 | Trâm rộng (Trâm đỏ) | S. oblatum (Roxb.) A.M. & J.M. Cowan | g | T | 3748 |
860 | Trâm xẻ | S. cinereum Wall. ex Merr & Perry | g | T | 3734 |
92. HỌ SEN | NELUMBONACEAE | ||||
861 | Sen | Nelumbo nucifera Gaertn. | T | T | 1085 |
93. HỌ BÔNG PHẤN | NYCTAGINACEAE | ||||
862 | Bông giấy | Bougainvillea brasiliensis Rauesch. | D | T | 2548 |
94. HỌ SÚNG | NYMPHEACEAE | ||||
863 | Súng lam | Nymphaea nonchali Burm.f. | T | T | 1089 |
864 | Súng trắng | N. pubescens Willd. L. | T | T | 1086 |
95. HỌ MAI | OCHNACEAE | ||||
865 | Huỳnh mai (Mai vàng) | Ochna integerrima (Lour.) Merr. | T | C – T | 1403 |
96 . HỌ DƯƠNG ĐẦU | OLACACEAE | ||||
866 | Dây bò khai ( Hồng trục) | Erythropalum scandens Bl. | D | 4039 | |
867 | Dương đầu leo ( Mao trật) | Olax scandens Roxb. | D | 4030 | |
97 . HỌ NHÀI | OLEACEAE | ||||
868 | Tần lá có mũi | Fraxinusr hinchophyllus Hance. | T | T | 6830 |
869 | Lài (Nhái rừng-Lài quý) | Jasminum nobile C.B.Cl.in Hook. | D | T | 6878 |
870 | Lài nhiều hoa | J.multiflorum (Burm.f.)Andr. | D | T | 6868 |
871 | Lài dài dài | J.longisepalum Merr. | g | C | 6867 |
872 | Hồ bì | Linociera ramiflora Wall. | g | T | 6839 |
873 | Tráng cam bọt | L.cambodiana Hance. | g | 6831 | |
874 | Tráng Thorel | L.thorelii Gagn. | g | T | 6843 |
875 | Xolu (Tráng) | L.pierrei Gagn. | g | 6838 | |
876 | Oliu wight (Hoa thơm) | Olea wightana Wall. | g | T | 6851 |
98. HỌ RAU MƯƠNG | ONAGRACEAE | ||||
877 | Rau mương đứng(Ớt mộng) | Ludwidgia octovalis (Jack.)Raven spp | C | 3826 | |
878 | Rau dừa nước | L.adscendens (L.)Hara. | C | T | 3823 |
99. HỌ LÂN VĨ | OPILIACEAE | ||||
879 | Ngót rừng (sâm be) | Champerela manillana (Dl.) Merr. | T | R-T | 4040 |
100. CHUA ME ĐẤT | OXALIDACEAE | ||||
880 | Khế | Averrhoa caranbola L | g | Q-T | 4685 |
881 | Sinh diệp lá cong | Biophitum petersianum Klotzsch. | C | 4691 | |
882 | Sinh diệp Thorel | B.thorelianum Guill. | C | 4693 | |
101. HỌ CHẠNH ỐC | PADACEAE | ||||
883 | Chạnh ốc(Oách bộng) | Galearia fulva(Tul.) Miq.. | g | 4253 | |
884 | Chẩn(Chanh ốc) | Mcrodesmis cascarifolia Pl..in Hook.. | T | T | 4254 |
102.HỌ NHÃN LỒNG | PASSIFLORACEAE | ||||
885 | Thư diệp | Adenia heterophylla(Bl.)Koord | D | 1969 | |
886 | Thư diệp xẽ lông chim | A.pinnatisicta(Craib.)Craib.. | D | 1972 | |
887 | Lạc tiên(Nhãn lồng) | Passiflora foctida L.. | D | T | 1950 |
102.HỌ NGŨ CÁCH | PENTAPHRAGMACEAE | ||||
888 | Rau bánh lái | Pentaphragma sisensis Hemsl.&Wils.. | C | R | 7345 |
104. HỌ HỒ TIÊU | PIPERACEAE | ||||
889 | Căng cua | Peperomia pellucida Kunth.. | C | R-T | 1002 |
890 | Lá lốt | Piper saigonensis C.DC.. | D | T | 1047 |
891 | Tiêu Cambot | P.cambodianum C.DC.. | D | T | 1018 |
892 | Tiêu đỏ | P.rubrum C.CD.. | D | T | 1044 |
893 | Tiêu lá láng | P.politifolium C.CD | D | T | 1041 |
894 | Tiêu thất | P.cubeba L.f.. | D | T | 1022 |
895 | Hồ tiêu | P.nigrum L.. | D | T | 1010 |
105.HỌ CƯỚC THÂN | PODOSTEMACEAE | ||||
896 | Thuỷ rêu(Lưỡng dài mãnh) | Diplobryum minutale C.Cusset. | T | 3618 | |
106.HỌ KÍCH NHŨ | POLYGALACEAE | ||||
897 | Đằng ca | Securidaca inappendiculata Hassk.. | D | 4868 | |
107. HỌ RAU RĂM | POLYGONACEAE | ||||
898 | Nghệ nước(Răm nước) | Polygonum hydropiper L. | C | T | 2665 |
899 | Rau răm | P.odoratum Lour.. | C | T | 2643 |
900 | Nghể | P.tomentosum Wild.. | C | T | 2682 |
901 | Ngể bè hoa nhỏ | P.minus var. micranthum Dans. | C | T | 2681 |
108. HỌ RAU SAM | PORTULACACEAE | ||||
902 | Hoa mười giờ(Lệ nhị) | Portulaca pilosa L Sub sp. Grandiflora.Gees. | C | C-T | 2611 |
903 | Rau sam | P. oleracea L. | C | C-T | 2613 |
109. HỌ MẠ SƯA | PROTEACEAE | ||||
904 | Mạ sưa hoa thân | Helicia cauliflora Merr. | g | T | 3600 |
905 | Quản hoa cao | H. excelsa (Roxb.) Blume. | g | T | 3602 |
906 | Song quần chót(Phân thùy) | Heliciopsis terminalis Sleumer. | g | T | 3614 |
110. HỌ MAO CẤN | RANUNCULACEAE | ||||
907 | Vằng kim cang | Clematis smilacifolia Wall. | D | 1106 | |
111. HỌ TÁO | RHAMNACEAE | ||||
908 | Dây dồng dài | Ventilago caliculata Tul. | D | 5183 | |
909 | Táo rừng | Zizyphus oenoplia (L.) Mill. | D | Q-T | 5198 |
910 | Táo Biên Hòa | Z. hoaensis Pierre. | T | T | 5194 |
911 | Táo Poilane | Z. poilanci Muell | D | T | 5199 |
912 | Táo Cambôt | Z. cambodiana Pierre. | D | T | 5193 |
112. HỌ DƯỚC VẸT | RHIZOPHORACEAE | ||||
913 | Xăng mã răng ( Răng cá) | Carallia suffruticosa Ridl. | T | T | 4007 |
914 | Xăng mã chẻ ( Trúc tiết) | C. brachiata (Lour.) Merr. | g | T | 4004 |
915 | Xăng mã thon | C. lancaefolia Roxb. | g | T | 4006 |
113 . HỌ HOA HỒNG | ROSACEAE | ||||
916 | Sơn trà Poilane | Eriobotrya poilanci J.E.Vid. | g | 2766 | |
917 | Cám | Parinari annamemsis Hance. | G | T | 2875 |
918 | Rẹp ( Xoan đào) | Prunus ceylanica (Wight) Miq. | g | T | 2861 |
919 | Vàng nương | P. arborea (Bl.) Kalm.var.stipulacea.Kalm | g | T | 2859 |
920 | Dum nhám (Dũm nhám) | Rubur rugosus Sm. | D | T | 2814 |
921 | Dum Chevaliei | R. chevalieri Card. | g | 2807 | |
922 | Ngấy ( Mâm xôi) | R. alcaefolius Poiret. | D | T | 2799 |
114. HỌ CÀ PHÊ | RUBIACEAE | ||||
923 | Đoản nha Wallich | Brachytome wallichii Hook.f. ex Pit. | T | 7595 | |
924 | Trồn trồn | Caephaelis lecomtei Pit. | T | 7731 | |
925 | Căng thông | Canthium filipendulum Pierre. | T | 7620 | |
926 | Căng không lông | C. glabrum Bl. | g | 7621 | |
927 | Xương cá | C. dicoccum Gaertn var rostratum Thw.ex.Pit. | g | 7619 | |
928 | Căng | Canthium sp. | g | ||
929 | Cà phê Rubusta | Coffia canephora Pierre ex Frochner var. | T | T | 7628 |
robusta ( Lind. Ex Wild.) Chev. | |||||
930 | Cà phê Arabica | C. arabica L. | T | T | 7629 |
931 | Song nhĩ trườn | Diodia sarmentosa Sw. | D | 7799 | |
932 | Cỏ mực | Eclipta prostrata (L.) l. | C | T | 7988 |
933 | Găng nghèo | Fagerlindia depauperata (Drake.) Tirv. | T | 7569 | |
934 | Hung rô an | Damnacanthus indicus Gaertn. | T | 7582 | |
935 | Dành dành Trung bộ | Gardenia annamensis Pit. | T | 7590 | |
936 | Dành dành ống | G. tubifera Wall. | T | 7728 | |
937 | Rau má núi ( Địa hảo bò) | Geophila repens (L.) Johnst. | D | 7728 | |
938 | Trường sơn ( cho) | Greenia corymbosa (Jack) Schum. | T | 7465 | |
939 | Gáo trò | Haldina cordifolia (Roxb) Ridsd. | G | T | 7508 |
940 | Lữ đằng ( An điền) | Hedyotis heynii R.Br | C | 7377 | |
941 | An điền tai | H. auricularia L. | C | 7408 | |
942 | An điền trứng | H. ovata Thunb.ex Hook.f. | C | 7425 | |
943 | An điền Chère | H. chereevensis (Pierre.) Fukuoka | C | 7380 | |
944 | Râm núi | H. merguensis Hook.f. | C | 7421 | |
945 | Gén | H. macrosepala (Pit.) Phamhoang.n.Comb. | C | 7416 | |
946 | An điền ngắn | H. contracta(Pit.)Phamhoang. Comb. | C | 7381 | |
947 | An điền chân mảnh | Hedyotis leptoneura (Pit.) Phamhoang. | C | 7414 | |
948 | Kỳ nam kiến ( Bí kỳ nam) | Hydnophytum formicarum Jack. | P | T | 7769 |
949 | Vân mạc | Hymenopogon paraciticus Wall. | T | 7483 | |
950 | Mạc võng | Hymenodictyon orixence (Roxb) Mabb. | g | T | 7482 |
951 | Hạ đệ | Hypobathrum hoaensis Pierre | g | 7599 | |
952 | Đơn đỏ ( Trang sơn ) | Ixora coccinca L | T | T | 7637 |
953 | Trang | I. coccinea var, caudata Pierre ex Pit | T | C-T | 7640 |
954 | Trang lào | I. laotica Pis | T | T | 7661 |
955 | Trang trắng Henry | I. henryi Levl | T | C-T | 7695 |
956 | Trang Đồng nai | I. Dongnaiense Pierre ex Pis | T | C-T | 7653 |
957 | Xú hương Biên hoà | Lasianthus hoaensis Pierre | T | T | 7740 |
958 | Xú hương Eberhardt | L.eberhardrii Pis | T | T | 7743 |
959 | Xú hương trái lam | L. cyanocarpus Jack var asperulatus pierre | T | T | 7740 |
960 | Xú hương Cambot | L. kamputensis Pierre.ex Pit | T | T | 7748 |
961 | Xú hương luân sinh | L. verticillatus (Lour) Merr | T | T | 7759 |
962 | Vàng vé ( Gáo lông) | Metadina trichotoma ( Zoll &mor.) Baakh.f. | G | T | 7512 |
963 | Mao thư (Cà dăm) | Mitragyna diversifolia ( G.Don) Havil | G | T | 7487 |
964 | Giam dẹp (Mao thư) | M. speciosa ( Korth.) Havil | G | T | 7488 |
965 | Nhàu | Morinda citrifolia L. vaar.bractecata Hookf. | g | T | 7780 |
966 | Nhàu nhuộm | M. tomentosa Heyne | g | T | 7785 |
967 | Bươm miên ( Bươm bạc) | Musssaenda cambodiana Pierre | D | T | 7516 |
968 | Bươm bạc lá | M.frondosa L. | T | T | 7524 |
969 | Bươm bạc Biên hoà | M. hoaensis Pierre. ex Pit. | D | T | 7527 |
970 | Bươm bạc vui | M. hilaris Pierre ex Pit. | T | T | 7526 |
971 | Ổ kiến (Kỳ nam gai) | Myrmecodiaarmata DC. | Ps | T | 7770 |
972 | Gáo vàng | Nuaclea orientalis (L.) L. | G | T | 7505 |
973 | Huỳnh bá | N. officinalis (Pit.) Merr | G | T | 7506 |
974 | Gáo trắng (cà tôm) | Neolamarekia cadamba (Roxb.)Bosser. | G | T | 7507 |
975 | Gáo vàng ( không cuống) | Neonauclea sessilifolia (Hook.f.) Merr. | G | T | 7504 |
976 | Xà căn Harris | Ophiorrhiza. harrosiana Heyne | T | 7445 | |
977 | Xà căn thượng hải | O.cantonienisis Hance | C | 7444 | |
978 | Xà căn dầu | O. mungos L. | C | 7448 | |
979 | Xà căn hoe | P. subrubescens Drace. | C | 7450 | |
980 | Xà căn máu | O. sanguinea Bl. | T | 7449 | |
981 | Xà căn Nhật | O. japonica Bl. | C | 7447 | |
982 | Găng gai cong | Oxyceros horridus (Lour.) | T | T | 7575 |
983 | Lá mơ lông | Pacderia lanuginosa Wall. | D | T | 7774 |
984 | Mơ leo | P. scandens (Lour.) Merr. | D | T | 7771 |
985 | Lấu tuyến | Psychotria adenophyla Wall. | T | T | 7703 |
986 | Lấu nhàu | P. morindoides Husch. | T | T | 7711 |
987 | Lấu Ba vì | P. baviensis (Drake) pit. | T | T | 7714 |
988 | Lấu bò | P. serpens L. | T | 7702 | |
989 | Lấu leo | P. sarmentosa Bl. | D | T | 7700 |
990 | Lấu đỏ | P. rubra (Lour) Poit. | T | T | 7722 |
991 | Lấu núi | P. montana Bl. | T | T | 7710 |
992 | Lấu Thorel | P. thorelii Pit. | T | T | 7720 |
993 | Lấu Fleury | P. fleuryi Pit. | T | T | 7708 |
994 | Lấu bầu dục | P. elliptica Ker. Gawl. | T | T | 7707 |
995 | Lấu Poilane | P. poilanei Pit. | T | 7731 | |
996 | Lấu | Psychotria sp. | T | ||
997 | Găng gai (Găng trâu) | Randia spinosa Bl. | T | T | 7563 |
998 | Găng wallich | R. wallichii Hook.f. | g | T | 7568 |
999 | Găng trương | R. turgida Roxb. | T | T | 7574 |
1000 | Găng nước (tô) | R. uliginosa (Retz) DC. | g | T | 7561 |
1001 | Găng lông | R. fasciculata var. velutina Pierre. | g | T | 7567 |
1002 | Găng cơm (Găng cao) | Rothmannia encodon (K. Schum.)Brem. | G | T | 7572 |
1003 | Hoại hương dài không đều | Saprosma inaequilongum Pierre. Expit. | T | 7765 | |
1004 | Trèn Thorel | Tarenna thorelii Pit. | T | T | 7679 |
1005 | Trèn bon | T. bonii Pit. | T | 7670 | |
1006 | Trèn Biên hoà (Tràvỏ) | T. hoacnsis Pierre ex Pit. | g | T | 7675 |
1007 | Trèn Ba vì | T. bavicnsis Pit. | T | T | 7669 |
1008 | Trèn hai hạt | T. disperma (Hook.f.) Pit. | g | T | 7674 |
1009 | Vuốt chua (cầu đằng) | Uncaria acida (Kunt.) Roxb. | D | T | 7489 |
1010 | Vuốt len | U. lanosa Wall.f.ferrea (Bl.) Ridsd. | T | 7493 | |
1011 | Vuốt hùm (vuốt leo) | U. scandens (Smith) Hutch. | D | T | 7496 |
1012 | Vuốt chua | U. acida (Hunt) Roxb. | D | T | 7489 |
1013 | Xuân tôn Robinson | Xantonnea robinsonii Pit. | T | 7603 | |
1014 | Vuốt tím | U. cordata (Lour.) Merr. | D | 7490 | |
1015 | Chà hươu (Huắc quang) | Wendlandia paniculata (Roxb.)DC. | g | 7472 | |
1016 | Xuân tôn dạng cà fê | Xantonnea coffeoidex Pierre ex Pit. | T | 7601 | |
1017 | Xuân tôn Phú quốc | X. quoensis Pierre ex Pit. | g | 7602 | |
115.HỌ CAM QUÝT | RUTACEAE | ||||
1018 | Bí bái (Bai bái) | Aronychia pedunculata (L.) Miq. | g | T | 5091 |
1019 | Tiểu quất một lá | Atalantia monophyla (DC.) Correa | T | T | 5142 |
1020 | Chanh | Citrus aurantrifolia (Chritm.) Sw. | T | T | 5152 |
1021 | Quít xiêm | Citrus deliciosa Ten. | T | T | 5156 |
1022 | Mơ rây | Clausena dimidiata Tan. | g | T | 5123 |
1023 | Nhâm lõm (Giối) | C. excavanta Burm.f. | T | T | 5125 |
1024 | Ba gạc (Dấu dầu ba lá) | Euodia. lepta Spreng.) Merr. | T | T | 5077 |
1025 | Dấu dầu háo ẩm | E. oreophila Guill. | T | T | 5079 |
1026 | Ba gạc lá dẹp | E. calophylla Guill. | T | T | 5075 |
1027 | Ba gạc lá xoan (Thôi chanh) | E. meliaefolia Benth. | T | T | 5078 |
1028 | Cơm rượu | Glycosmis pentaphylla (Reatz.) Corr. | T | T | 5106 |
1029 | Móc câu (Dây cam) | Luvunga nitida Pierre. | D | T | 5134 |
1030 | Bưởi bung ít gân | Macclurodendron oligophlebia (Merr.) Hartl | g | T | 5090 |
1031 | Ớt rừng (Mắt trâu cong) | Micromclum minutum (Forsr.f.) W.&.A. | T | T | 5117 |
1032 | Mắt trâu (lá méo) | M.hirsutum Oliv | T | T | 5116 |
1033 | Nguyệt quơi Koenig | Murraya koenigii (L.) Spreng. | T | T | 5122 |
1034 | Dấu dầu lá nhẵn | Tetradium glabrifolium (Benth.) Hartl. | T | T | 5084 |
1035 | Truống (Hoàng mộc hôi) | Xanthoxylum rhetsa DC | g | T | 5069 |
116. HỌ BẠCH ĐÀN | SAN TALACEAE | ||||
1036 | Thượng mộc tán | Dendrotrophe umbellata (Bl.) Miq. | K | 4058 | |
117. HỌ BỒ HÒN | SAPINDACEAE | ||||
1037 | Ngọai mộc nam bộ | Allophyllus cochinchinensis Pierre. | T | T | 4751 |
1038 | Ngoại mộc cánh ngắn | A. brachypetalus Gagn | T | T | 4748 |
1039 | Ngoại một phún | A. hirsutus Radlk | T | T | 4758 |
1040 | Ngoại mộc có răng | A. serrulatus Radlk. | T | 4768 | |
1041 | Trường Duyên Hải | Aryteralittoralis Bl. | g | 4798 | |
1042 | Tiết dìa | Crossonephelis thorelii (Pierre) Leenh | g | 4791 | |
1043 | Nhãn Mã lai | Dimocarpus maiesianus olongan Subsp Leenh | g | T | 4783 |
1044 | Nhãn Indoch | D. fumatus (Bl.) Leenh. Subsp. Indochinesis Leenh | g | 4784 | |
1045 | Xơ | Harpullia cupanioides Roxb. | g | 4807 | |
1046 | Lâm hùng (Nhãn dế cánh) | Lepisanthes amplifolia (Pierre.)Leenh. | g | T | 4776 |
1047 | Trường kẹn (Nây sunda) | Mischocarpus sundaicus Bl. | G | T | 4801 |
1048 | Nây poilanne | M. pilanci Gagn. | g | T | 4799 |
1049 | Chôm chôm mật | Nephenium meliferum Gagn | g | Q-T | 4798 |
1050 | Chôm chôm trắng duối | N. hypolcucum Kurz | g | T | 4787 |
1051 | Trường nhãn (vải rừng ) | Nephelium sp. | g | ||
1052 | Trừơng mật (Bầu mít) | Pometia pinnata J.R.& G.Forst | g | T | 4739 |
1053 | Trường | Xerospermum noronhianum (Bl.) Bl. | g | T | 4790 |
1054 | Cứt mọt (Giao linh) | Zollingeria dongnaiensis Pierre. | G | 4770 | |
119. HỌ SẾN | SAPOTACEAE | ||||
1055 | Vú sữa | Chrysophyllum cainito L.. | G | Q | 2217 |
1056 | Săng sáp | Donella lanceolata (Bl.) Aubr. | G | C | 2244 |
1057 | Viết | Manikara kauki (L.) Dub. | G | T | 2221 |
1058 | Sến | Mdhuca sp | g | ||
1059 | Xây dao mủ | Palaquium gutta (Hook.f.)Baillon. | G | 2235 | |
1060 | Mai lai bon | Sinosideroxylon bonii Anbr. | T | 2245 | |
1061 | Cheo | Xantolis dongnaiensis (Dub.) Aubr. | g | 2251 | |
1062 | Ma dương bà nau | X. barauensis (Lee.) Roien. | g | 2248 | |
119. HỌ DẤP CÁ | SAURURACEAE | ||||
1063 | Giấp cá | Houttuynta cordata Thunb. | D | T | 987 |
120. HỌ TRƯỜNG SƠN | SAXIFRAGACEAE | ||||
1064 | Ý thiếp lá to | ltca macrophylla Wall. | T | 2882 | |
1065 | Đa hương Bảo Lộc | Polyosma blaoensis O. Lec. | g | 2886 | |
121. HỌ HOA MÕM CHÓ | SCROPHULARIACEAE. | ||||
1066 | Bâng khuâng (Ngọc hân) | Angelonia goyazensis Benth. | C | T | 6990 |
1067 | Vừng đất | Artane malongifolia (L.) Benth. | C | 6937 | |
1068 | Lữ đằng Pierre | Lindernia pierreana (Bon.) Bon. | C | 6954 | |
1069 | Lữ đằng mềm | L. mollis (Benth.) Wettst. | C | T | 6956 |
1070 | Lữ đằng trĩn | L. viscoga (Hornem.) Bold.. | C | 6968 | |
1071 | Húng dũi đất (Lữ đằng cấn) | L. crustacca (L.) F. Muell. | C | 6948 | |
1072 | Cam thảo nam (Đất) | Scoparia dulcis L. | C | T | 6991 |
122. HỌ THANH THẤT | SIMARUBACEAE | ||||
1073 | Thanh thất (Bút.) | Ailanthus triphisa (Dennst.) Alst. | G | T | 4977 |
1074 | Sầu dâu cứt chuột | Brucea javanica (L.) Merr. | T | T | 4970 |
1075 | Bá bịnh | Eurycoma longifolia Jack.Subsp. Longifolia | T | T | 4973 |
1076 | Dây hải sơn (Đa đa.) | Harrisonia perforata (Bl.) Merr. | D | T | 4968 |
1077 | Sấu dẹt (Sâm đề) | Samadeda harmandii Pierre. | T | T | 4965 |
123. HỌ CÀ | SOLANACEAE | ||||
1078 | Ớt sừng | Capsicum frutcscens L. var. acuminatum Bail. | T | T | 6382 |
1079 | Ớt chỉ thiên | C. frutescens L. var. fasciculantum Bail. | T | T | 6382 |
1080 | Thù lu cạnh (tầm bóp) | Phisalis angulasa L. | T | T | 6385 |
1081 | Cà hoang (Cà gai) | Solanum thruppii H. Wringht. | C | T | 6378 |
1082 | Cà nồng | S. torvum Swartz. | C | T | 6379 |
124. HỌ BẦN | SONNERATIACEAE | ||||
1083 | Phay (Bần bằng lăng) | Duabanga grandiflora (DC.) Walp. | G | 6350 | |
125. HỌ CÔI | STAPHYLEACEAE | ||||
1084 | Cô núi (Hương viên núi) | Turpinia montana (Bl.) Kurz. | g | 4816 | |
1085 | Côi Trung bộ | T. Cochinchinensis (Lour.) Merr. | g | 4813 | |
126. HỌ TRÔM | STERCULIACEAE | ||||
1086 | Bích nữ Andaman | Byttneria andamensis Kurz.. | D | T | 1737 |
1087 | Dó hẹp (thao kén hẹp) | Helicteres angustifolia.L. | T | T | 1724 |
1088 | Dó lông (tổ kén cái) | H.hirsuta Lour. | T | T | 1729 |
1089 | Dó trĩn | H. viscida Bl. | T | 1732 | |
1090 | Dó thon | H. lanceolata DC. | T | T | 1730 |
1091 | Trứng cua | Melochia nodiflora Swartz. | C | T | 1708 |
1092 | Huỷnh | Heritiera cochinchinensis (Peirre.) Kost. | G | 1784 | |
1093 | Tra đỏ | Kleinhofia hospita L. | g | T | 1748 |
1094 | Bảy thưa muốm quay | Sterculia stigmarota Pierre. | g | 1775 | |
1095 | Lòng mang sài gòn | Pterospcrmum jacianum saigonense (Pierre) Gagn | G | T | 1741 |
1096 | Lòng mang lá đa dạng(xẻ) | pterospermum diversifolium Bl. | G | T | 1736 |
1097 | Lòng mang lá nhỏ | P. grewiaefolium Pierre. | G | 1738 | |
1098 | Lòng mang trái to | P. megalocarpum Tard. | g | T | 1743 |
1099 | Lòng mang | Pterospermum .sp. | g | ||
1100 | Dực nang Đồng nai | Pterocymbicum dongnaiensis (Perre.) Tard | G | 1781 | |
1101 | Lười ươi | Scaphium macroporium Beumee | G | T | 1778 |
1102 | Bảy thừa Thorel | Sterculia thorelii Pierre. | g | T | 1776 |
1103 | Trôm nam (sảng) | S. cochinchinensis Pierre. | g | T | 1757 |
1104 | Trôm hôi | S. foetida L. | G | T | 1758 |
1105 | Trôm quạt | S. hypochrea Pierre. | g | T | 1762 |
1106 | Bảy rừa lông (sét) | S. rubiginosa Vent. | T | 1773 | |
1107 | Trôm Bắc bộ ( Trôm sảng) | S. toncincnsis A. DC. | T | T | 1777 |
1108 | Sảng (Chóc móc)-tròm thon | S. lanceolata Cav. | g | T | 1764 |
1109 | Hoàng tiền | Waltheria americana L. | g | T | 1710 |
127. HỌ AN TỨC | STYRACACEAE | ||||
1110 | Mang | Styrax rufopilosus B. Svengsuksa. | g | 2345 | |
128. HỌ DUNG | SYMPLOCACEAE | ||||
1111 | Dung Trung bộ | Symplocos annamensis Nooteb. | g | T | 2359 |
1112 | Dung sáng | S. lucida (Thunb.) S.&.Z. | g | T | 2382 |
1113 | Dung Guillaumin | S. guillauminii Merr. | T | T | 2377 |
1114 | Dung trái to | S. megalocarpa Fletcher. | g | T | 2385 |
1115 | Dung chum | S. racemosa Roxb. | T | T | 2389 |
1116 | Dung móc (Dung vàng) | S. glauca (Thunb.) Koidz. | G | T | 2370 |
1117 | Dung lá dài(Trắng) | S. longifolia Fleicher. | g | T | 2365 |
1118 | Dung lá trà (Dung nam) | S. cochinchinensis (Lour.) Moore.Subsp laurina | g | T | 2381 |
(Retz) Nooteb | |||||
1119 | Dung | Symplocos sp. | g | ||
129. HỌ TRÀ ( CHÈ) | THEACEAE | ||||
1120 | Súm đồng nai (đuôi lươn) | Adinandra dongnaiensis Gagn. | g | 1418 | |
1121 | Lương xương | Anneslea fragrans Wall. | g | T | 1409 |
1122 | Trà hoa Dormoy | Camellia dormoyana (Pierre.) Sealy | g | 1453 | |
1123 | Trà hoa vàng | C. flava (Pit.) Sealey. | T | T | 1469 |
1124 | Trà hoa Piquet | C. piquetiana (Pierre.) Sealy. | T | 1455 | |
1125 | Trà hoa Krempt | C. krempfii (Gagn.) Sealy. | T | 1454 | |
1126 | Trà hoa trái mỏng | C. pleurocarpa (Gagn.) Sealy | G | 1452 | |
1127 | Linh ( Súm nhật) | Eurya japonica Thunb. | T | 1437 | |
1128 | Chè cẩu | E. nitida Korth. | T | 1440 | |
1129 | Súm chè (Chơn trà nhật) | E. japonica Thunb. | T | 1437 | |
1130 | Săng sóc nguyên | Schima wallichii (DC.)Korth.ssp. Noronhae(Bl.) | 1469 | ||
Bloemb. | |||||
1131 | Giang Quảng đông | Ternstroemia kwangtungensis Merr. | T | 1413 | |
1132 | Giang | Ternstroemia sp. | g | ||
130.HỌ ĐAY | TILIACEAE | ||||
1133 | Bồ an Thorel | Colona thorelii Gagn.. | G | C-T | 1695 |
1134 | Chàm ron (Bồ an) | C.evecta (Pierre.) Gagn. | G | T | 1689 |
1135 | Bồ an Evrard | C.evradii Gagn.. | T | T | 1690 |
1136 | Bồ an (Lá tai) | C.auriculata (H, Baill.) Craib. | T | T | 1688 |
1137 | Bố dại (Rộp) | Corchorus aestuans L.. | C | R | 1663 |
1138 | Đay dại (Bố) | C.capsularis L.. | C | T | 1661 |
1139 | Bố (Đai) | C.olitolius L.. | C | T | 1662 |
1140 | Cò ke rũ (Giám lá rộng) | Grewia abutilifolia Vent,ex Juss | T | T | 1664 |
1141 | Bù lốt | G.bulot Gagn.. | g | T | 1672 |
1142 | Cò ke lông | G.hirsuta Vahl.. | T | T | 1677 |
1143 | Cò ke lá sếu | G.celtidifolia Juss.. | T | T | 1673 |
1144 | Cò ke (Chua ke) | G.tomentosa Roxb,ex DC.. | g | T | 1686 |
1145 | Cò ke lào | G.astropetala Pierre, var, Laotica Gagn.. | D | T | 1670 |
1146 | Gai dầu hình thoi | Triumfetta bartramia L.. | T | T | 1701 |
1147 | Gai dầu lông | T.pseudocana Sprague & Craib. | T | T | 1698 |
131. HỌ DU | ULMACEAE | ||||
1148 | Lát ruối (U hoa nhám) | Aphananthe aspera (Thunb.) Pl. | G | 5522 | |
1149 | Sếu lá quế ( Sếu hôi) | Celtis cinnamomea Lindl.ex Pl. | g | T | 5513 |
1150 | Ma trá tứ hùng | C. tetrandra Roxb. | G | T | 5517 |
1151 | Ngát lông (Kigân bằng) | Gironniera subequalis Pl. | G | 5512 | |
1152 | Ngát trơn (Ba côi) | G. cuspidata (Bl.) ex Kurz. | G | 5510 | |
1153 | Trần mai cần | Trema cannabina Lour. | T | T | 5518 |
1154 | Trần mai cần | T. politoria (Pl.) Bl. | g | T | 5520 |
1155 | Hu đay (Trần mai đông) | T. orientalis (L.) Bl. | g | T | 5519 |
1156 | Gạch (Trần mai lông) | T. tomentosa (Roxb.) Hara. | g | T | 5521 |
132. HỌ GAI | URTICACEAE | ||||
1157 | Đề gia Wallich | Debregeasia wallichiana (Wedd.) Wedd. | C | 5786 | |
1158 | Lá han ( Cây ngứa) | Laportea interrupta (Gand.) Chew. | C | T | 5705 |
1159 | Tai đá (Phu lệ bò) | Pellionia deveauana N.E.Br. | C | 5752 | |
1160 | Mán hai lá đài | L. disepala (Gagn.) Chew. | C | T | 5704 |
1161 | Rum Trung bộ | Poikilospermum ananmensis (Gagn.) Merr. | D | T | 5696 |
1162 | Rum thơm | P. suaveolens (Bl.) Merr. | D | 5697 | |
133. HỌ NGŨ TRÁO | VERBENACEAE | ||||
1163 | Tử châu trắng | Callicarpa albida Bl. | T | 6571 | |
1164 | Phà ha (Nàng nàng) | C. arborea Roxb. | g | T | 6572 |
1165 | Tử châu lá dài | C. longifolia Lam. | T | T | 6580 |
1166 | Tử châu Girald | C. giraldiana Hesse var. subcanescens Rehd. | T | T | 6579 |
1167 | Tử châu chói trắng | C. candicans (Burmf.) Hochr. | T | T | 6575 |
1168 | Nàng nàng chân ngắn | C. brevipes Hance. | T | T | 6574 |
1169 | Mò đỏ ( Ngọc nữ đỏ) | Clerodendrum paniculatum L. | T | T | 6660 |
1170 | Ngọc nữ SchmidT | C. schmidtii C.B.Cl. | T | T | 6664 |
1171 | Ngọc nữ Bắc bộ | C. tonkinensis P.Dop. | T | T | 6667 |
1172 | Ngọc nữ Plene | C. pierreanum P.Dop.in Lec. | T | T | 6663 |
1173 | Ngọc nữ lá chân vịt | C. palmatilobatum P.Dop. | T | T | 6658 |
1174 | Ngọc nữ nam bộ | C. cochinchinensis P.Dop. | T | 6641 | |
1175 | Lâm nhung áo | Congea tomentosa Roxb. Var.subvestita Munir. | D | 6685 | |
1176 | Thanh quan | Duranta repens L. | T | T | 6568 |
1177 | Ngọc nữ leo | Glossocarya siamensis Craib. | D | 6671 | |
1178 | Lõi thọ ( Tu hú đông) | Gmelia asiatica L. | T | T | 6627 |
1179 | Tu hú Philippin | G. philippensis Cham. | D | T | 6634 |
1180 | Lõi thọ | G. arborea Roxb. | g | T | 6629 |
1181 | Tu hú bầu dục | G. elliptica J.E.Sm. | g | T | 6630 |
1182 | Trâm ổi ( Hoa ngũ sắc) | Lantana camara L. | T | 6563 | |
1183 | Cách leo | Premna scandens Roxb. | D | 6603 | |
1184 | Bội tinh sét | Sphenodesma ferruginea Briq. | D | 6677 | |
1185 | Bội tinh Griffith | S. griffithiana Wight. | D | 6678 | |
1186 | Bội tinh Pierre | S. pierrei P.Dop. | D | 6682 | |
1187 | Bội tinh tím | S. amethystima P.Dop. | D | 6676 | |
1188 | Bội tinh ngũ hùng | S. pentandra Jack. | D | 6681 | |
1189 | Giá tị ( Tếch) | Tectona grandis L.f. | G | T | 6589 |
1190 | Mả ( Đẻn 5 lá) | Vitex glabrata R.Br. | g | T | 6608 |
1191 | Bình linh vòi dài | V. stylosa P.Dop. | g | 6623 | |
1192 | Bình linh Evard | V. leptobotrys var. evardii P.Dop.. | g | 6611 | |
1193 | Bình linh Pierre | V. pierrei Craib. | T | 6616 | |
1194 | Mạn kinh | V. quinata (Luor.) Williams. | g | T | 6620 |
1195 | Bình linh lông | V. pinnata L. | G | T | 6618 |
1196 | Bình linh cánh (Nàng) | V. pinata var. ptilosa (Dop.) n.Stat. | G | T | 6619 |
1197 | Bình linh ngệ | V. ajugaeflora Dop. | G | T | 6605 |
1198 | Bình linh lục lạc | V. sumatrana var. urceolata King.& Gamble. | g | T | 6622 |
1199 | Ngũ trảo có răng | V. cannabifolia Sieb.& Zucc. | T | T | 6614 |
1200 | Bình linh đá | V. pierreana P.Dop. | g | 6617 | |
1201 | Ba gạt | V. canescens Kurz. | g | 6606 | |
1202 | Bình linh vàng chanh | V. limonifolia Wall. | g | 6612 | |
1203 | Mắt cáo | V. tripinnata (Lour.) Merr. | g | 6626 | |
1204 | Bình linh vòi dài | V. stylosa P.Dop. | g | 6623 | |
134. HỌ HOA TÍM | VIOLACEAE | ||||
1205 | Quần diệp rắn | Rinorea anguifera (Lour.) O.ktze. | g | 1440 | |
1206 | A ban | R. javanica (Bl.) O. Ktze. | g | 1941 | |
135. HỌ NHO | VITACEAE | ||||
1207 | Hồ nho Martin | Ampelocissus martini Pl.in Dc | D | 5309 | |
1208 | Vác dây | Cayratia trifolia (L.) Domino | D | T | 5285 |
1209 | Vác chân | C. pedata (Lamk.) Juss. | D | T | 5296 |
1210 | Hồ đằng bốn cánh | Cissus quadrangularis L. | D | T | 5281 |
1211 | Hồ đằng bò | C. repens Lamk. | D | T | 5282 |
1212 | Hồ đằng lông sao | C. astrotricha Gagn. | D | T | 5274 |
1213 | Dây nôi | C. adnata Roxb. | D | T | 5271 |
1214 | Hồ đằng vuông | C. subtetragona Pl. | D | T | 5284 |
1215 | Hồ đằng hai màu ( Java) | C. javana Dc. | D | T | 5279 |
1216 | Hồ đằng sáu cạnh | C. hesangularis Thor.ex Gagn. | D | 5278 | |
1217 | Tư thư xấu | Tetrastigma strumarium Gagn. | D | 5267 | |
1218 | Tư thư cọng mập | T. crassipes Plach. | D | 5258 | |
1219 | Tứ thư Harrmand | T. harmandii Pl in DC. | D | 5261 | |
1220 | Tư thư bốn răng | T. quadridens Gagn. | D | 5266 | |
1221 | Tư thư Vân nam | T. yunnanensis | D | 5256 | |
1222 | Tư thư chân dẹp | T. planicaule (Hook.f.) Gagn. | D | 5263 | |
1223 | Tư thư Godefroy | T. godefroyanum Pl. | D | 5260 | |
1224 | Tư thư Đà nẵng | T. touranense Gagn. | D | 5270 | |
1225 | Nho cong queo | Vitis flexuosa Thunb. | D | T | 5319 |
136. HỌ SĂNG ỚT | XANTHOPHYLLACEAE | ||||
1226 | Săng ớt mốc (Săng vé) | Xanthophyllum glaucum. Wall | g | T | 4879 |
1227 | Saăng ớt thon | Xanthophyllum lanceolatum (Miq.)JJ Sm | T | T | 4881 |
1228 | Săng ớt rắn (Săng da) | Xanthophyllum colubrinum. Gagn | g | T | 4875 |
1229 | Săng ớt nam | Xanthophyllum cochinchinese. Mayden | g | T | 4874 |
1230 | Săng ớt cao | Xanthophyllum excelsum. Bl | g | T | 4877 |
1231 | Săng ớt Eberhard | Xanthophyllum eberhardtii. Gagn | g | T | 4876 |
VI. LỚP MỘT LÁ MẦM | LILIOPSIDA | ||||
137. HỌ A GẠO | AGAVACEAE | ||||
1232 | Phát dủ bầu dục | Dracaena elliptica. Thunb | C | C-T | 8844 |
1233 | Phát dủ | Dracaena sp | T | C | |
1234 | Phất dủ mảnh(Hồng sâm) | Dracaena gracilis. Wall | T | C | 9693 |
138. HỌ LAN HUỆ | AMARYLLIDACEAE | ||||
1235 | Náng hoa đỏ | Crinum ensifolium Roxb.. | C | C-T | 8844 |
1236 | Tỏi lợi(Chuối nước) | C.asiaticum L.. | C | T | 8840 |
1237 | Tỏi lợi lá rộng | C.latifolium L.. | C | T | 8845 |
1238 | Cổ nốc | Curculigo capitulata (Lour.) O. Kizr | C | T | 8855 |
1239 | Cổ mốc | C. annamitica Gagn.. | C | T | 8854 |
1240 | Cổ nốc Song dính | C.disticha Gagn.. | C | T | 8856 |
1241 | Cổ nốc mảnh | C.gracilis Wall.. | C | T | 8857 |
139. HỌ RÁY(MÔN) | ARACEAE | ||||
1242 | Minh ty đơn(Thuốc trắng) | Aglaonema simplex Bl.. | C | 8302 | |
1243 | Minh ty trứng | A. ovatum Englerf. Ovatum | C | 8301 | |
1244 | Minh ty chân mảnh | A.tenuiper Engler.. | C | 8303 | |
1245 | Minh ty khiêm | A. modestum Schott. Ex. Engler | C | 8300 | |
1246 | Minh ty Nam Bộ | A. cochinchinnensis Engler. | C | 8316 | |
1247 | Bạc hà | Alcasia odora C.Koch. | C | R-T | 8317 |
1248 | Ráy Evard | A.evrardii Gagn. | C | T | 8321 |
1249 | Ráy | A.macrorrhiza (L)G.Don. | T | 8316 | |
1250 | Nưa Cửu long | Amorphophallus mekongensis Engler & Gehrm. | C | 8334 | |
1251 | Môn to | Colocasia gigantea(Bl.) Hook.f.. | C | T | 8314 |
1252 | Môn nước | C.esculenta (L) Schott.. | C | 8286 | |
1253 | Cryptosperma merkusii (Hassk.)Schott. | C | 8286 | ||
1254 | Ráy ngót | Epipremnum pinnatum (L) Schott. | D | T | 8289 |
1255 | Thượng cán to | E.gigantium Schott. | D | 8267 | |
1256 | Thiên niên kiện | Homalonema occulta (Lour.) Schott. | C | 8289 | |
1257 | Thiên niên kiện | H.tonkinenis Engler. | C | T | 8282 |
1258 | H.cochinchinensis Engler. | C | 8287 | ||
1259 | Môn gai(Chóc gai) | Lasia spinosa (L.) Thw. | C | 8285 | |
1260 | Bèo cái | Pistia stratiotes L.. | Ts | 8350 | |
1261 | Ráy bò (Cơm ninh) | Pothos repens (Lour.) Druce. | D | T | 8258 |
1262 | Tràng phao dây(Ráy leo) | P. scandens L. | D | T | 8259 |
1263 | Ráy Cachcart | P.cachartii Schott. | D | T | 8253 |
1264 | Ráy Vân nam | P.ynnanensis Engler. | D | T | 8260 |
1265 | Ráy thân to | P.gigantipes Buchet. | D | T | 8254 |
1266 | Nưa Lacous | Pseudodracuntium lacourii N.E.Br. | C | T | 8328 |
1267 | Nưa bất thường | P.anamalum N.E.Br.. | C | T | 8326 |
1268 | Nưa | P. sp | C | T | |
1269 | Trâm dài(Đuôi phượng) | Rhaphidophora decursiva (Roxb.) Schott. | D | T | 8269 |
1270 | Ráy mô | Remusatia vivipara (Roxb.) Schott. | C | C | 8309 |
1271 | Dây bá | Scindapsus hederaceus Schott. | D | T | 8282 |
1272 | Dây bá Poilane | S.poilanei Gagn.. | D | T | 8284 |
1273 | Dây bá(Ráy dây lá lớn) | S.officinalis (Roxb.) Schott. | D | T | 8283 |
1274 | Bán hạ roi | Typhonium flagelliforme (Lodd.) Bl. | C | T | 8339 |
140. HỌ CAU DỪA | ARECACEAE | ||||
1275 | Cau dừa(Cau tam hùng) | Areca triandra Roxb.. | T | T | 8517 |
1276 | Cau núi(Cau lào) | A.laosensis Becc.. | T | T | 8516 |
1277 | Mây dẻo(Mây tắt) | Calamus salicifolius Becc.. | D | T | 8544 |
1278 | Mây tàu | C. palustris Griff.var.cochinchinensis Becc | D | T | 8542 |
1279 | Mây cam bốt | C.cambodiensis Becc.. | D | 8540 | |
1280 | Mây mật(Cật) | C.dioicus Lour.. | D | T | 8541 |
1281 | Mây Đồng Nai | C.dongnaiensis Pierre ex Conrad | D | T | 8538 |
1282 | Song đá(Mây dà) | C.rudentum Lour.. | D | T | 8556 |
1283 | Song bột(Mây pollane | C. poilanei Conr. | D | T | 8553 |
1284 | Mây mảnh(Mây dạng) | C.tenuis Roxb.. | D | T | 8558 |
1285 | Móc(Đùng đình ngứa) | Caryota urens L.. | g | T | 8511 |
1286 | Cau kiểng vàng | Chrysalidocarpus lutescens Wendl. | T | C | 8520 |
1287 | Mây rút | Daemonorops pierreanus Becc. | D | 8562 | |
1288 | Song châu đuôi | Didmosperma caudatum Wendl&Drude | T | 8513 | |
1289 | Mây tầm võng | Korthalsia laciniosa Mart. | D | 8537 | |
1290 | Mật cật to | Licuala grandis Wendl. | T | T | 8481 |
1291 | Ra cặp ba | L.ternata Griff.. | T | T | 8491 |
1292 | Mật cật gai(Ra gai) | L.spinosa Wurmb. | T | T | 8482 |
1293 | Ra lầy | L.paludosa Griff. | T | T | 8488 |
1294 | Trụt thanh | L.elegans Magalun. | T | 8484 | |
1295 | Mật cật(Lá nón) | Licuala sp | T | ||
1296 | Kè đỏ(Kè nam) | Livistona saribus (Lour.)Merr.ex Chev.. | g | 8498 | |
1297 | Cau chuột bốn nhánh | Pinanga quadrijuga Gagn.. | T | T | 8530 |
1298 | Cau chuột ngược | P.paradoxa Scheff.. | T | T | 8529 |
1299 | Cau chuột Trung bộ | P.annamensis Magalon. | T | T | 8524 |
1300 | Chà là nhỏ | Phoenix humilis Rovle. | T | 8505 | |
141. HỌ CÀO CÀO | BURMANNIACEAE | ||||
1301 | Cào cào vàng trắng | Burmannia luteo-alba Gagn.. | C | 9763 | |
142. HỌ KHÓM | BROMELIACEAE | ||||
1302 | Thơm(Khóm) | Ananas comosus (L.)Merr.. | C | T | 8567 |
143. HỌ RAU TRAI | COMMELINACEAE | ||||
1303 | Lâm trai một hột | Amischolotype mollissima, monosperma (C.B.CL..).. | C | T | 8427 |
1304 | Rau trai(Thài lài trắng) | Commelina diffusa Burm.F. | C | T | 8376 |
1305 | Trai Kur | C.kurzii C.B.CL.. | C | 8378 | |
1306 | Thài lài trắng(Trai thường) | C.communis L.. | C | T | 8375 |
1307 | Loã trai lá xoan | Dictyospermum ovalifolium Wight.. | C | T | 8405 |
1308 | Loã trai núi | D.montanum Wight.. | C | T | 8404 |
1309 | Loã trai ngọt | Murdannia edulis (Stocks)Faden. | C | T | 8393 |
1310 | Đầu riều không lông | Floscopa glabratus Hassk.. | C | 8383 | |
1311 | Bôn Haskari(Sâm nam) | Pollia hasskarlii R.Rao. | T | T | 8407 |
1312 | Loã trai nhám | Rhopalephora scaberrima (BL.) | C | T | 8403 |
Bên tạt | Polliz secundiflora (Bl.)Bakz.f. | C | 8411 | ||
144. HỌ CÓI (LÁC) | CYPERACEAE | ||||
1313 | Kiết ấn (Lác râu) | Carex indica L.. | C | 9129 | |
1314 | Kiết trái tà | C.hebercapa C,A,Mey. | C | 9171 | |
1315 | Kiết lông hung | C.rufohispidula Raym.. | C | 9195 | |
1316 | Kiết chậm | C.lenta D.Don.. | C | 9149 | |
1317 | U du thân ngắn | Cyperus brevicaulis Clarke. | C | T | 9015 |
1318 | Lác tay (Lác tía) | C.digitatus Roxb.. | C | T | 8990 |
1319 | Lác nước | C.malaccensis Lam.. | C | T | 8999 |
1320 | U du phù | C.sphacelatus Rottb. | C | T | 9088 |
1321 | Củ gấu (Hương phụ) | C.rotundus L.. | C | 9004 | |
1322 | Lác muộn | C.serotinus Rottb.. | C | 9051 | |
1323 | Lác vòi dẹp | C.platystylis R,Br.. | C | 9021 | |
1324 | Lác tràn | C.diffusus Vahl.. | C | T | 9046 |
1325 | Lác lông | C.pilosus Vahl.. | C | 9002 | |
1326 | Lác ba cạnh | C.trialatus (Boeck.)Kern.. | C | 9025 | |
1327 | Cú đầu | C.cephalotes Vahl.. | C | T | 9046 |
1328 | U du nghiên | C.nutans Vahl.. | C | T | 9012 |
1329 | U du thưa | C.distans L.. | C | T | 9011 |
1330 | U du tía | C.digitatus Roxb.. | C | T | 8990 |
1331 | U du giàu | C.dives Delile.. | C | T | 8994 |
1332 | U du kết lợp | C.imbricatus Retz.. | C | T | 8995 |
1333 | U du to | C.grandis | C | T | 8989 |
1334 | U du | C.elatus L.. | C | T | 8991 |
1335 | Xà căn núi (Hạ sĩ rừng) | Hypolytrum nemorum (Vahl.) Spreng. | C | 9080 | |
1336 | Mao thư Hook | Fimbristylis hookeriana Boesk. | C | T | 8934 |
1337 | Mao thu dẹp | F.complanata (Retz.) Link. | C | T | 8909 |
1338 | Mao thư cong | F.falcata (Vahl.) Kunth. | C | T | 8912 |
1339 | Mao thư Mã lai | F.malayana Ohwi. | C | T | 8931 |
1340 | Mao thư cánh | F.subalata Kern. | C | T | 8940 |
1341 | Mao thư 2 tán | F.bisumbellata (Forssk.) Urb. | C | T | 8944 |
1342 | Mao thư Griffith | F.griffithii Boeck.. | C | T | 8956 |
1343 | Mao thư sét | F.ferruginea (L.) Vahl.. | C | T | 8933 |
1344 | Mao thư láng | F.lasiophylla Kern.. | C | T | 8914 |
1345 | Bạc đầu hoa một rưỡi | Kyllinga sesquiflora Torr.. | C | T | 9077 |
1346 | Cói bạc đầu | K.nemoralis (J.R&G.Forst.) Dandy ex Hutch. | C | T | 9071 |
1347 | Lác dứa thanh | Mapania elegans E.G.Cam.. | C | 9086 | |
1348 | Lác dứa Kurz | M.kurzii C.B.Cl.. | C | 9086 | |
1349 | Chuỳ tử tản phong | Rhynchospora corymbosa (L.) Britton. | C | 8973 | |
1350 | Cương láng(Cỏ 3 cạnh) | Scleria leevis Retzius. | C | 9102 | |
1351 | Cương đất | S.terrestris (L.)Fassett. | C | 9113 | |
1352 | Cương chụm | S.caricina (R.Br.)Benth. | C | 9093 | |
1353 | Lác hến | Scirpus grossus Lf.. | C | 8879 | |
1354 | Hoàng thảo | S.fluviatilis (Torr.) Gray. | C | 8886 | |
1355 | Hoàng thảo núi | S.wichurai Boeck. | C | 8884 | |
1356 | Hoàng thảo bộ ba | S.tenatanus Reinw.exMiq.. | C | 8882 | |
145.HỌ CỦ MÀI | DIOSCOREACEA | ||||
1357 | Khoai mọi | Dioscorea kratica Prain & Burk.. | D | T | 9722 |
1358 | Từ Petelos | D.petelotti Pranin & Bruck.. | C | T | 9747 |
1359 | Củ dái | D.bulbifera L.. | D | T | 9756 |
1360 | Củ mài (Hoài sơn) | D.persimilis Prain & Bruck.. | D | T | 9719 |
146.HỌ CỎ DÙI TRỐNG | ERIOCAULONACEAE | ||||
1361 | Cỏ dùi trống lá dài | Eriocaulon longifolium Nees. | C | 8450 | |
147.HỌ MÂY NƯỚC | FLAGELAIACEAE | ||||
1362 | Mây nước | Flagellaria indica L. | D | T | 8463 |
148.HỌ THUỶ THẢO | HYDROCHARITACEAE | ||||
1363 | Mã đề nước(At tiên) | Ottelia alismoides (L.)Pers.. | T | T | 8179 |
149.HỌ BẠCH HUỆ | LILIACEAE | ||||
1364 | Ngót ngoẻo | Gloriosa superba L.. | C | T | 8746 |
150.HỌ HÚNG LAN | LOWIACEAE | ||||
1365 | Húng lan việt | Onchidanthera vietnamensis K. Larsen. | T | 8585 | |
151.HỌ CỦ DONG | MARANTACEAE | ||||
1366 | Dong tía(Huỳnh tích rằn) | Clathea cf, clossoni Hort.. | T | 8585 | |
1367 | Dong riềng (Củ dong) | C.lietzei Morren.. | C | T | 8709 |
1368 | Dong lùn | Donax cannaeformis K. Schun.. | T | T | 8709 |
1369 | Dong nam | Halopegia blumei (Keorn.)K. Schun. | T | 8721 | |
1370 | Huỳnh tinh | Maranta arundinaceae L.. | C | T | 8705 |
1371 | Dong Thorel | Phrynium thorelii Gagn. | C | 8715 | |
1372 | Dong nếp | P.dispermum Gagn.. | C | 8712 | |
1373 | Lùm nước (Mai nước) | Schunmannianthus dichotomum Gagn.. | T | T | 8720 |
152.HỌ CHUỐI | MUSACEAE | ||||
1374 | Chuối rừng (Chuối hoang) | Musa acuminata Colla. | T | 8576 | |
1375 | Chuối tây | M.paradisiaca L.. | T | T | 8571 |
1376 | Chuối tiêu (Chuối già lùn) | M.nana Lour.. | T | T | 8572 |
153. HỌ LAN | ORCHIDACEAE | ||||
1377 | Lan bắp ngô ( A cam sét) | Acampe ochracea (Lindl.) Hochr | Ps | C | 10157 |
1378 | A cam sóng | A. carinata ( Griff.) Panigr | Ps | C | 10156 |
1379 | Lan tổ yến Java | Acriopsis javanica Reirw. | Ps | C | 9879 |
1380 | Lan giáng hương ( Lan quế) | Aerides odorata Lour. | Ps | C | 10572 |
1381 | Giáng xuân nhiều hoa | A.rocea Lodd. Ex Lindd & Paxt | Ps | C | 10571 |
1382 | Xích hủ thân hẹp | Agrostophylium planicaule (Lindl.) Reichb.f. | Ps | C | 9868 |
1383 | Lan gỉa ( Cổ lan trân) | Apostasia nuda & Br.in Wall. | Ps | C | 9767 |
1384 | Vũ nữ ( Bò cạp tía) | Arachnis annamensis ( Rolfe ) j.j Smith. | Ps | C | 10409 |
1385 | Lan hỏa hoàng | Ascocentron miniatum (Lintt.) Schitn. | Ps | C | 10418 |
1386 | Lan bạch mạch | Biermannia sigaldii Seidenf. | Ps | C | 10383 |
1387 | Cầu hình hoa to | Bulbophylium macranthum Lindl. | Ps | C | 10269 |
1388 | Cầu điệp thông | B. refractum (Zoll.&Mor.) Reichbf. | Ps | C | 10215 |
1389 | Cầu nành | B. morphologorum Kraenzil. | Ps | C | 10234 |
1390 | Cầu điệp xinh | B. concinnum Hook.f. | Ps | C | 10255 |
1391 | Cầu điệp vàng ( Lọng đỏ) | B. mastersianum (Rolfe) j.j Smith. | Ps | C | 10254 |
1392 | Cầu điệp bò | B. reptans ( Lindl.) Lindl | Ps | C | 10264 |
1393 | Cầu điệp Dadyan | B. dadyanum Reichb.f.. | Ps | C | 10225 |
1394 | Cầu điệp trên vừng | B. careyanum (Hookf.) Spreng. | Ps | C | 10230 |
1395 | Cầu hành ít biết | B. elassonotum Summerh. | Ps | C | 10231 |
1396 | Cầu điệp màng | B. hymenanthum Hook.f. | Ps | C | 10224 |
1397 | Cầu điệp cáo | B. rufinulum Reichb.f. | Ps | C | 10235 |
1398 | Cầu điệp không cong | B. sessile (Koenig.) j.j. smith. | Ps | C | 10266 |
1399 | Thạch đạm mềm | Coelogyne flacelda Lindl. | Ps | C | 10288 |
1400 | Trung lan | Cephlantheropsis gracilis ( Lindl.) Hu | Ps | C | 9936 |
1401 | Nhục lan phù | Cleisostoma inflatum (Rolfe) Garay. | Ps | C | 10183 |
1402 | Mật khẩu Miến Điện | C. birmanicum (Shltr.) Garay. | Ps | C | 10177 |
1403 | Mật khẩu bảo vệ | C. armigera King & Pantl. | Ps | C | 10174 |
1404 | Mật khẩu Wiliamson | C. wiliamsonii (Reichb.f.) Garay | Ps | C | 10190 |
1405 | Mật khẩu chùm tự tán | C. paniculatum ( Ker.Gawl.) Garay | Ps | C | 10184 |
1406 | Mật khẩu chia nhánh | C. racemiferum (Lindl.) Garay | Ps | C | 10185 |
1407 | Mật khẩu Chantaburi | C. chantaburiense Seiden.f. | Ps | C | 10176 |
1408 | Hoàng bạch ( Thạch đạm) | Coelogyne brachyptera Richb.f. | Ps | C | 10283 |
1409 | Lan hoàng yến | C. massangeana Rechb.f. | Ps | C | 10293 |
1410 | Thạch đạm vôi | C. calcico A.F.G.Kerr. | Ps | C | 10285 |
1411 | Hoàng hạc lớn | C. speciosa Bl. | Ps | C | 10303 |
1412 | Hoàng hạc chấm | C. nitida (D.Don.) Lindl. | Ps | C | 10300 |
1413 | Hoàng hạc ( Hoàng long) | C. lawrenceana Rolle. | Ps | C | 10291 |
1414 | Thạch đạm ba gân | C. trinervis Lindl. | Ps | C | 10306 |
1415 | Hoàng lạc chấm | C. punctulata Lindl. | Ps | C | 10300 |
1416 | Lan bích ngọc | Cymbidium dayanum Reichb.f. | Ps | C | 10342 |
1417 | Đoản kiếm lô hội | C. aloifolium (L.) Sw. | Ps | C | 10338 |
1418 | Thạch hộc lá gươm | Dendrobium acinaciforme Roxb. | Ps | C | 10074 |
1419 | Hồng cầu | D. aduncum Walt. Ex Lindl. | Ps | C | 10035 |
1420 | Móng rồng ( Phiến đơn) | D. aloifolium (Bl.) Reichb.f. | Ps | C | 10075 |
1421 | Ngọc vạn phalê | D. crystallinum Reichb.f. | Ps | C | 10014 |
1422 | Ngọc vạn sáp | D. crepidatum Lindl.&Paxt. | Ps | C | 10013 |
1423 | Điểu lan | D. delacourii Gouill. | Ps | C | 10053 |
1424 | Thuỷ tiên trắng | D. palpebrae Lindl. | Ps | C | 10005 |
1425 | Thủy tiên mỡ gà | D. thyrsiflorum Reichb.f. | Ps | C | 10003 |
1426 | Thủy tiên tua | D. haryeyanum Reichb.f. | Ps | C | 10020 |
1427 | Lan ý thảo | D. gratiosissimum Reichb.f. | Ps | C | 10019 |
1428 | Mũi câu | D. hercoglossum Reichb .f. | Ps | C | 10038 |
1429 | Lan từ ngọc | D. stuartii Bailey. | Ps | C | 10032 |
1430 | Sủ trầm | D. leonis ( Lindl.) Reichb.f. | Ps | C | 10077 |
1431 | Hoàng thảo ( Thạch mộc) | D. nobile Lindl. | Ps | C | 10024 |
1432 | Tiểu thạch hộc | D. podagraria Hook.f. | Ps | C | 10071 |
1433 | Bạch trúc | D. faulhaberianum Schltr. | Ps | C | 10037 |
1434 | Thạch hộc | D. exile Schlechter. | Ps | C | 10069 |
1435 | Thạch hộc vôi | D. cretaceum Lindl. | Ps | C | 10029 |
1436 | Hương duyên | D. oligophyllum Gagn. | Ps | C | 10066 |
1437 | Mộc lan lưỡi dày | D. pachyglossum Par.&.Reichb.f. | Ps | C | 10091 |
1438 | Vừng sinh | D. caryaecolum Guill. | Ps | C | 10009 |
1439 | Tuyết mai ( Thạnh hộc) | D. crumenatum Sw. | Ps | C | 10068 |
1440 | Môc lan sa lắc | D. salaccense ( Bl.) Lindl. | Ps | C | 10061 |
1441 | Nhất điểm hoàng | D. heterocarpum Lindl. | Ps | C | 10021 |
1442 | Kim điệp | D. chrysotoxum Lindl. | Ps | C | 10002 |
1443 | Báo hỉ | D. secumdum (Bl.) Lindl. | Ps | C | 10064 |
1444 | Lan móng rùa | D. anceps Sw. | Ps | C | 10080 |
1445 | Vảy cá ( Vảy rắn) | D. lindleyi steudel | Ps | C | 10001 |
1446 | Nỉ lan lá hoa | Eria bractescens Lindl. | Ps | C | 10124 |
1447 | Nỉ lan nhung | E. tomentosa ( Koenig.) Hook.f. | Ps | C | 10112 |
1448 | Nỉ lan lông | E. pubescens ( Hook.) Stend. | Ps | C | 10110 |
1449 | Xích lan | Erythrorchis ochobiensis (Hay.) Garay. | Ps | C | 9889 |
1450 | Lan túi thơ trung gian | Gastrochilus intermedius ( Lindl.) O.Ktze. | Ps | C | 10145 |
1451 | Túi thơ song đính | G. pseudodistichous ( King&Pantl.) Schltr. | Ps | C | 10149 |
1452 | Flickingeria fimbriata (Bl.) Hawkes. | Ps | C | 10094 | |
1453 | Hồ điệp gỉa | Kingidium deliciossum (Reichb.f.) Sweet. | Ps | C | 10382 |
1454 | Lan nhãn điệp hoa xanh | Liparis viridiflora Bl. | Ps | C | 9984 |
1455 | Lan lụi Morse | Luisia tmorsei Rolfe. | Ps | C | 10390 |
1456 | Lụi Zollinger | L.zollingeri Reichb.f. | Ps | C | 10393 |
1457 | Lụi chùm ngắn | L. brachystachys (Lindl.) Bl. | Ps | C | 10356 |
1458 | Curtls | L. curtisii Seident. | Ps | C | 10387 |
1459 | Lan ruồi ( Nhãnh ngư) | Malleola insectifera (JJ.Sm ) JJ.Sm& Schltr. | Ps | C | 10151 |
1460 | Ai lan nhọn | Malaxis acuminata D. Don. | Ps | C | 9970 |
1461 | Aí lan tám răng | M. octodentata Seiden.f. | Ps | C | 9972 |
1462 | Vi túi tai | Micropera pallida (Roxb.) Lindl. | Ps | C | 10170 |
1463 | Móng rùa hai đầu | Oberonia anceps Lindl. | Ps | C | 9949 |
1464 | Móng rùu iris | O. iridifolia (Roxb.) Lindl. | Ps | C | 9960 |
1465 | Móng rùa môi đỏ | O. rufiladris Lindl. | Ps | C | 9966 |
1466 | Móng rùa | O. trochopetala Guill. | Ps | C | 9968 |
1467 | Lan điểu thiệt | Oraithochilus difformis (Lindl.) Schlii. | Ps | C | 10366 |
1468 | Bạt lan trâm ( Lan môi râu) | Pelatantheria ctenoglossum Ridl. | Ps | C | 10192 |
1469 | Đài tiên xanh ( Tục đoạn) | Pholidota guibertiae Fin. | Ps | C | 10315 |
1470 | Tục đoạn khế | P. articulata Lindl. | Ps | C | 10312 |
1471 | Tục đoạn kết hợp | P. imbricata Roxb . Ex. Hook .f. | Ps | C | 10316 |
1472 | Đuôi phượng | P. bracteata (D.Don.) Seiden.f. | Ps | C | 10318 |
1473 | Sừng nai ( Hồ điệp dẹt) | Phalenopsis cornu-cervi (Breda) Bl. | Ps | C | 10396 |
1474 | Bươm bầu | P. gibbosa Sweet. | Ps | C | 10396 |
1475 | Da phượng | Polystachya concreta (Jacq.) Garay & S. | Ps | C | 10142 |
1476 | Thủy ly | Pomatocalpa sp | Ps | C | |
1477 | Cờ lao ( Ngọc điểm) | Rhynchostylis coelestis Reichb .J. | Ps | C | 10374 |
1478 | Lan lưỡi bò ( Ngọc điểm) | R. gigantea (Lindl.) Ridl. | Ps | C | 10775 |
1479 | Lan Phú quốc ( Lỗ bì) | Robiquetia spatulata (Bl.) J.J.Smith. | Ps | C | 10165 |
1480 | Lan nhục mẫu | Sarcoglyphis mirabilis (Reichb.f.) Garay | Ps | C | 10195 |
1481 | Hổ bì ( Quế lan hương) | Staurochilus fasciatus ( Reichb.) Ridl. | Ps | C | 10155 |
1482 | Dai điệp ( Dai điệp tà) | Taeniophyllum obtusum Bl. | Ps | C | 10199 |
1483 | Lan củ lùn dẹt | Thelasis pygmea (Griff.) Lindl. | Ps | C | 9880 |
1484 | Lan xương cá (Mao tử rít) | Thrixspermum centipeda Lour. | Ps | C | 10358 |
1485 | Mao tử lưỡi có lông | T. trichoglottis (Hook.f.) O. Ktze. | Ps | C | 10364 |
1486 | Mao tử nhiếm | T. hytrix (Bl.) Reichb .f. | Ps | C | 10361 |
1487 | Mao tử Nam Cát Tiên | Thrixspermum sp. | Ps | C | 10365 |
1488 | Hạc đỉnh trắng | Thunia alba (Lindl.) Reichb.f. | Ps | C | 9898 |
1489 | Mao lan gối | Trichotosia pulvinata (Lindl.) Kraenzl. | Ps | C | 10136 |
1490 | Mao lan lá nhung (Lông) | T. dassyphylla (Par.&.Reichb.f.) Kraenzt. | Ps | C | 10134 |
1491 | Mao thiệt tà | Trichglottis retusa Bl. | Ps | C | 10205 |
1492 | Ba lan mũi nhọn (Lan ba lá) | Trias nasuta (Reichb.f.) Stapt. | Ps | C | 10274 |
1493 | Lan huệ đà | Vanda doritoides Guill. | Ps | C | 10403 |
1494 | Va ni không lá | Vanilla aphylla. Bl. | Ps | C | 9885 |
154. HỌ DỪA GAI | PANDANACEAE | ||||
1495 | Dưa nhỏ | Pandanus humilis Lour. | T | 8219 | |
1496 | Dưa nhiếm | P. capusii Mart | T | 8230 | |
1497 | Dứa duôi | P. urophyllus Hance | T | 8239 | |
1498 | Dứa sừng | P. cornifer St.John. | T | 8234 | |
1499 | Dứa dại ( Dứa Bắc bộ) | Pandanus sp. | T | T | |
155. HỌ CỎ | POACEAE | ||||
1500 | Cỏ lá tre | Acroceras munroanum (Bal.) Henr. | C | T | 9397 |
1501 | Cỏ dị dình | Aniselytron treutleri (O.Ktze.) Sojak. | C | 9312 | |
1502 | Cỏ dị dĩnh | Aniselytron sp. | C | ||
1503 | Sậy núi | Arundo donax Bl. | C | T | 9319 |
1504 | Cỏ lá gừng | Axonopus compressus (Sw.) P.Beauv. | C | T | 9414 |
1505 | Lồ ô | Bambusa procera A.Chev.& A Cam. | g | 9241 | |
1506 | Tre gai ( Tre la ngà) | B.blumeana Schultes. | T | 9232 | |
1507 | Tre lộc ngộc ( Tre gai rừng) | B. bambos ( L.) Voss. | g | T | 9231 |
1508 | Tre lồ ô | B. balcoa Roxb. | T | 9229 | |
1509 | Tre gai nhỏ | B. flexuosa Schultes. | T | 9233 | |
1510 | Nứa | B. chirostachyoides Kurz ex. Gamble. | T | 9242 | |
1511 | Vĩ thảo dạng sâu | Brachiaria eruciformis (J.E.Sw.) Griseb. | C | 9418 | |
1512 | Cỏ vĩ thảo san | B. paspaloides (Presl.) C.E.Hubb. | C | 9421 | |
1513 | Dinh trú cong (Lồ ô) | Cephalostachyum virgatum Kurz. | C | 9280 | |
1514 | Cỏ may | Chrysopogon crevostii A.Cam. | C | T | 9590 |
1515 | Cỏ chỉ | Cynodon dactylon (L.) Pers. | C | 9376 | |
1516 | Cỏ chỉ cong | C. arcuatus Presl. | C | 9377 | |
1517 | Cầu dĩnh bò | Cyrtococcum patens (L.) A. Cam. | C | 9394 | |
1518 | Cỏ chân gà | Dactyloctenium aegyptiacum (L.) Willd. | C | 9363 | |
1519 | Túc hình (Cỏ chỉ tím) | Digitaria violascens Link. | C | 9497 | |
1520 | Túc hình tơ | D. setigera Roth.ex Roem.&Sch.var Setigera. | C | 9495 | |
1521 | Cỏ túc hình hai sừng | D. bicornis (Lam.) Roem& Sch. | C | 9485 | |
1522 | Túc hình đảo Timor | D. timorensis (Kunth.) Bal. | C | 9483 | |
1523 | Túc hình Patelot | D. petelotti Henry. | C | 9493 | |
1524 | Cỏ mật | Echinochloa procera (Retz.) Hubb. | C | 9407 | |
1525 | Cỏ lồng vực | E. crus-galli (L.) P.Beauvoir. | C | 9400 | |
1526 | Cỏ cát vĩ lông | Eulalia velutina O.Ktze. | C | 9566 | |
1527 | Mần trầu | Eleusine indica (L.) Gaertn. | C | T | 9362 |
1528 | Cỏ tinh thảo lông | Eragrostis pilosa (L.) P. Beauv. | C | 9355 | |
1529 | Tinh thảo đỏ | E. unioloides (Retz.) Nees.ex Stend. | C | 9345 | |
1530 | Tinh thảo hôi | E. cilianensis (All.) Lindl. | C | 9344 | |
1531 | Cỏ trứng nhện – Bần thảo rìa | Eremochloa ciliaris (L.) Merr. | C | 9645 | |
1532 | Lau ( đế) | Erianthus arundinaceus (Retz.) Jeswiel. | T | 9556 | |
1533 | Tre Nam bộ | Gigantochloa cochinchinencis A.Cam. | T | 9249 | |
1534 | Tre rìa đen | Gigantochloa nigro-ciliata (Buse.) Kurz. | g | 9252 | |
1535 | Mum | Gigantochloa sp. | T | 9253 | |
1536 | Cỏ mồm mỡ | Hymenachne acutigluma Gilliland. | C | 9448 | |
1537 | Cỏ tranh | Imperata cylindrica (L.) P. Beauv. | C | T | 9545 |
1538 | Cỏ mồm u | Ischaemum rugosum Salisb. | C | 9591 | |
1539 | Cỏ mồm nốt | I. barbatum var lodiculare (Nees.) Jans. | C | 9590 | |
1540 | Cỏ kê thảo | Kerriochloa siamensis Hub. | C | 9598 | |
1541 | Hồng lô | Narenga porphyrocoma (Hance.) Bor. | C | 9552 | |
1542 | Lưa | Oryza sativa L. | C | 9292 | |
1543 | Le | Oxytenanthera stockessi Burre. | T | 9289 | |
1544 | Le lông trắng ( May lai) | O. albociliata Munro. | T | T | 9283 |
1545 | Tre ba lá | O. tenuispiculata A.Cam. | C | 9290 | |
1546 | Tu thảo đều | Oplismenus compositus (L.) P.Beauv. | C | 9390 | |
1547 | Cỏ ống ( Cỏ cựa gà) | Panicum repens L. | C | 9428 | |
1548 | Kê to | P. maximum Jacq. | C | 9440 | |
1549 | Kê nước | P. paludosum Roxb. | C | 9438 | |
1550 | Kê cao | P. wallense Mez. | C | 9447 | |
1551 | San nước | Paspalum paspalodes Seribn. | C | 9475 | |
1552 | San trứng | P. commersonii Lamk. | C | 9469 | |
1553 | Cỏ đắng lá dài (San lá dài) | P. longifolium Roxb. | C | 9472 | |
1554 | Cỏ đắng ( San tròn) | P. scrobiculatum L. | C | 9776 | |
1555 | Cỏ san sát ( San cặp) | P. conjugatum Berg. | C | 9470 | |
1556 | Cỏ sâu đốm | Paspalidium punctatum (Burm .f.) A.Cam. | C | 9411 | |
1557 | Cỏ mỹ ( Đuôi voi nhiều gốc) | Pennisetum polystachyon Đ(L.) Schult. | C | 9528 | |
1558 | Cỏ đuôi voi | P. purpureum Schumach. | C | 9531 | |
1559 | Cỏ đuôi voi tím | P. alopecuroides (L.) Spreng. | C | 9526 | |
1560 | Cỏ đuôi voi tơ | P. setaceum Forssk. | C | 9532 | |
1561 | Sậy | Phragmites vallatoria (L.) Veldk. | T | 9320 | |
1562 | Cỏ gạo ( Nhẫn trục) | Pseudoraphis brunoniana Griff. | C | 9525 | |
1563 | Cỏ lắt léo | Rottboellia cochinchinensis (Lour.) W.D.Clayt. | C | 9659 | |
1564 | Mía | Saccharum officinarum L. | C | 9550 | |
1565 | Lách | S. spontaneum L. | C | 9551 | |
1566 | Cỏ bấc đuôi chuột | Sacciolepis myosuroides (R.Br.) A.Cam | C | 9453 | |
1567 | Cỏ đuôi chó | Setaria viridis (L.) P. Beauv. | C | 9461 | |
1568 | Đuôi chồn tre ( Cỏ sâu róm) | S. palmifolia (Koen.) Staf .f. | C | 9464 | |
1569 | Cỏ đuôi chồn | S. pallide-fusca (Schum.) Stap.f.& Hubb | C | 9460 | |
1570 | Nưa nhỏ | Schizostachyum aciculare Gamble. | T | 9269 | |
1571 | Chít, dót | Thysanolaena maxima (Boxb.) O. Kize | C | T | 9323 |
1572 | Bắp ( Ngô ) | Zea mays L… | C | T | 9664 |
156. HỌ LỤC BÌNH | PONTEDERIACEAE | ||||
1573 | Chóc lá thon | Monochoria hastata (L.) Solms. | C | 8726 | |
1574 | Rau mác lao | M. vaginalis (Burm.f.) Presl. | C | 8728 | |
157. HỌ KIM CANG | SMILACACEAE | ||||
1575 | Kim cang sanh sôi | Smilax prolifera Roxb.ex Kunth. | D | T | 8821 |
1576 | Kim cang lá hoa | S. bracteata Prest. | D | T | 8809 |
1577 | Kim cang liên hùng | S. corbularia subsp. synandra (Gagn.) Koy.. | D | T | 8804 |
1578 | Kim cang lá xoan | S. ovalifolia Roxb. | D | T | 8807 |
1579 | Kim cang Luzon | S. luzonensis Prest. | D | T | 8810 |
158. HỌ BÁCH BỘ | STEMONACEAE | ||||
1580 | Bách bộ Pierre | Stemona pierrei Gagn. | D | T | 9714 |
1581 | Bách bộ củ | S. tuberosa Lour. | D | T | 9713 |
159. HỌ GỪNG | ZINGIBERACEAE | ||||
1582 | Riềng sẻ lớn ( Mè tré) | Alpinia globosa (Lour.) Horaninov. | C | T | 8617 |
1583 | Riềng rừng | A.conchigera Griff. | C | T | 8615 |
1584 | Riềng xiêm | A. siamensis K.Schum. | C | 8622 | |
1585 | Lương khương | A. chinensis (Retz.) Roscoe. | C | 8614 | |
1586 | Mè tré bà | Amomum villosum Lour. | C | T | 8604 |
1587 | Sa nhân (Hu) | Amomum villosum var. xanthoides (Wall.) Hu. | C | T | 8605 |
1588 | Bông nga truật | Boesenbergia rotunda (L.) Mans.f. | C | 8686 | |
1589 | Riềng bẹ | Catimbium bracteatum Roxb. | C | 8625 | |
1590 | Riềng không mũi | C. muticun (Roxb.) Hott. | C | 8629 | |
1591 | Riềng mép ngắn | C. breviligulatum (Gagn.) Phamh. | C | 8626 | |
1592 | Chóc (Mía dò) hoa trắng | Costus speciosus Smith. | C | T | 8586 |
1593 | Mía dò (Cát lôi) | Costus sp. | C | ||
1594 | Nghệ Nam bộ | Curcuma cochinchinensis Gap. | C | T | 8681 |
1595 | Ngải tía | C. rubens. | C | 8677 | |
1596 | Nghệ rừng (Nghệ Thorel) | C. thorelii Gagn. | C | T | 8678 |
1597 | Tiêu dậu khấu | Elettaria cardamomum (L.) Maton. | C | 8607 | |
1598 | Elinggera littoralis (Konig) Giseke. | C | 8591 | ||
1599 | Lô ba trung bộ | Globba annamensis Gagn. | C | 8646 | |
1600 | Lô ba treo | G. pendula Roxb. | C | 8655 | |
1601 | Ngãi tiên Bousigon | Hedychium bousigonianum Pierre ex Gagn. | C | 8662 | |
1602 | Ngải tiên Poilane | H. poilanei | C | 8667 | |
1603 | Ngải tiên Gardner | H. gardnerianum roscoe | C | 8665 | |
1604 | Thiền liền (Địa liền) | Kaempferia galanga L. | C | T | 8688 |
1605 | Thiền liền Nam bộ | K. cochinchinensis Gagn. | C | 8693 | |
1606 | Phaeomeria | Phaeomeria sp. | C | ||
1607 | Gừng nhọn | Zinggiber acuminatum Valeton. | C | T | 8632 |
1608 | Gừng một lá | Z. monophyllum Gagn. | C | 8636 | |
1609 | Gừng tía | Z. purpureum Roseoe. | C | T | 8638 |
1610 | Gừng gió ( Gừng mật) | Z. zerumbet (L.) J.E.Sm. | C | T | 8641 |
Th4
23
2012